Glasgow Rangers
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Sparta Praha
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.89
0.89
1
2.06
2.06
X
3.15
3.15
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1
0.97
0.97
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Sparta Praha
Alfredo Jose Morelos Avilez 1 - 0
Kiến tạo: Ianis Hagi
Kiến tạo: Ianis Hagi
15'
Ianis Hagi
45'
Alfredo Jose Morelos Avilez 2 - 0
49'
Borna Barisic
57'
58'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
58'
Borek Dockal
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: Martin Minchev
59'
Adam Karabec
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
Nathan Patterson
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
66'
Fashion Sakala
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
80'
Scott Arfield
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
81'
84'
Matej Pulkrab
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Adam Hlozek
John Lundstram
Ra sân: Steven Davis
Ra sân: Steven Davis
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Sparta Praha
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
467
Số đường chuyền
482
80%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
13
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
11
18
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
115
40
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
4-2-3-1
Sparta Praha
1
McGregor
31
Barisic
3
Ughelumb...
6
Goldson
2
Tavernie...
18
Kamara
10
Davis
14
Kent
17
Aribo
7
Hagi
20
2
Avilez
77
Holec
28
Wiesner
27
Panak
37
Krejci
33
Hancko
8
Pavelka
16
Sacek
22
Haraslin
20
Hlozek
9
Krejci
11
Minchev
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Jon McLaughlin
33
Robbie McCrorie
28
Stephen Kelly
27
Fashion Sakala
30
Ryan Jack
8
Juninho Bacuna
22
John Lundstram
4
Leon Thomson King
43
Scott Arfield
37
Nathan Patterson
16
Scott Wright
23
Sparta Praha
14
Vaclav Drchal
6
Filip Soucek
32
Andreas Vindheim
29
Milan Heca
4
Adam Gabriel
10
Borek Dockal
18
Matej Pulkrab
1
Florin Nita
41
Martin Vitík
7
David Moberg-Karlsson
36
Adam Karabec
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
2.67
8
Sút trúng cầu môn
7.67
49.33%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
2.6
1.6
Bàn thua
0.9
8.5
Phạt góc
7.3
0.8
Thẻ vàng
1.9
7.9
Sút trúng cầu môn
7.9
59.7%
Kiểm soát bóng
51.9%
11.8
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (58trận)
Chủ
Khách
Sparta Praha (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
4
13
5
HT-H/FT-T
5
1
4
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
7
HT-B/FT-B
3
12
1
9