Vòng 25
05:00 ngày 15/07/2023
Godoy Cruz Antonio Tomba 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Defensa Y Justicia 1
Địa điểm: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.93
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.15
X
3.35
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
17'
match yellow.png Agustin SantAnna
35'
match yellow.png Benjamín Schamine
Tomás Conechny 1 - 0
Kiến tạo: Ederson Salomon Rodriguez Lima
match goal
47'
49'
match change Santiago Solari
Ra sân: Gabriel Alanis
51'
match yellow.png Nazareno Colombo
53'
match red Alexis Soto
55'
match change Dario Caceres
Ra sân: Benjamín Schamine
62'
match goal 1 - 1 Gastón Togni
Kiến tạo: Dario Caceres
Enzo Miguel Larrosa Martinez
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
match change
65'
Ederson Salomon Rodriguez Lima match yellow.png
70'
Ederson Salomon Rodriguez Lima 2 - 1 match goal
70'
Bruno Leyes match red
72'
Cristian David Nunez Morales
Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
match change
74'
74'
match change David Barbona
Ra sân: Agustin SantAnna
Cristian David Nunez Morales match yellow.png
80'
Juan Andrada
Ra sân: Tomás Conechny
match change
83'
Claudio Valverde
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
match change
83'
match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
337
 
Số đường chuyền
 
407
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
109
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Juan Andrada
5
Cristian David Nunez Morales
7
Enzo Miguel Larrosa Martinez
14
Claudio Valverde
1
Rodrigo Saracho
27
Luciano Cingolani
10
Matias Ramirez
28
Julian Eseiza
41
Facundo Altamira
34
Gaston Pedernera
21
Andres Meli
47
Lucio Cruceño
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba 4-3-1-2
4-2-3-1 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
50
Luz
3
Millan
23
Rasmusse...
2
Barrios
26
Mendoza
32
Abrego
25
Leyes
13
Fernande...
8
Munoz
17
Conechny
20
Lima
23
Gomez
32
SantAnna
6
Colombo
21
Mingo
3
Soto
4
Tripichi...
5
Gonzalez
17
Alanis
35
Schamine
11
Togni
29
Miranda

Substitutes

19
David Barbona
26
Dario Caceres
27
Santiago Solari
30
Gonzalo Pablo Castellani
2
Julian Malatini
20
Federico Versaci
28
Lautaro Fedele
10
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
1
Lucas Escobar
15
Lautaro Escalante
8
Julian Alejo Lopez
Đội hình dự bị
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Juan Andrada 30
Cristian David Nunez Morales 5
Enzo Miguel Larrosa Martinez 7
Claudio Valverde 14
Rodrigo Saracho 1
Luciano Cingolani 27
Matias Ramirez 10
Julian Eseiza 28
Facundo Altamira 41
Gaston Pedernera 34
Andres Meli 21
Lucio Cruceño 47
Godoy Cruz Antonio Tomba Defensa Y Justicia
19 David Barbona
26 Dario Caceres
27 Santiago Solari
30 Gonzalo Pablo Castellani
2 Julian Malatini
20 Federico Versaci
28 Lautaro Fedele
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
1 Lucas Escobar
15 Lautaro Escalante
8 Julian Alejo Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 43%
7.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
56.2% Kiểm soát bóng 42.9%
10.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Godoy Cruz Antonio Tomba (18trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
1
2
2
0

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 41 5.68
2 Pier Barrios Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 19 67.86% 0 2 35 6.29
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 38 5.98
5 Cristian David Nunez Morales Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 5.78
30 Juan Andrada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 1 13 6.06
17 Tomás Conechny Tiền đạo thứ 2 5 1 2 35 23 65.71% 0 4 54 8.43
13 Roberto Nicolas Fernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 36 30 83.33% 2 0 53 6.81
3 Thomas Ignacio Galdames Millan Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 2 0 42 6.34
8 Hernan Lopez Munoz Cánh phải 2 0 4 23 14 60.87% 7 0 48 7.09
20 Ederson Salomon Rodriguez Lima Tiền đạo cắm 2 1 1 11 9 81.82% 0 0 19 7.66
32 Gonzalo Damian Abrego Tiền vệ trụ 3 1 0 28 23 82.14% 2 2 38 6.28
25 Bruno Leyes 0 0 1 35 30 85.71% 0 0 41 5.67
7 Enzo Miguel Larrosa Martinez Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 17 6.09
26 Mateo Mendoza Defender 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 53 7.27
14 Claudio Valverde Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.14

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 45 81.82% 1 0 73 6.5
17 Gabriel Alanis Tiền vệ trái 2 0 1 12 11 91.67% 3 0 23 6.26
23 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 42 6.08
19 David Barbona Cánh trái 0 0 0 13 13 100% 1 1 18 6.47
29 Nicolas Fernandez Miranda Tiền đạo cắm 6 1 1 24 17 70.83% 0 1 45 6.66
4 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 1 1 1 32 26 81.25% 0 2 46 6.72
3 Alexis Soto Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 23 82.14% 1 0 44 5.75
11 Gastón Togni Cánh trái 2 1 1 24 18 75% 13 1 51 7.13
32 Agustin SantAnna Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 18 60% 2 3 45 6.07
26 Dario Caceres Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 25 92.59% 1 0 33 7.52
21 Santiago Ramos Mingo Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 5 65 6.57
6 Nazareno Colombo Trung vệ 0 0 0 56 44 78.57% 0 3 66 6.2
27 Santiago Solari Cánh phải 1 0 1 8 6 75% 1 0 18 6.5
35 Benjamín Schamine Midfielder 1 1 1 8 4 50% 1 1 20 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ