Vòng 15
06:00 ngày 18/07/2023
Goias
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Atletico Mineiro 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.81
O 2.25
0.94
U 2.25
0.72
1
4.80
X
3.40
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Goias Goias
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Joao Victo Magno de Souza Machado match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goias Goias
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
6
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
170
 
Số đường chuyền
 
342
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
7
19
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
15
6
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
6
60
 
Pha tấn công
 
74
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Diego Goncalves
77
Allano Brendon de Souza Lima
17
Matheus Vieira Campos Peixoto
95
Vinicius Santos
22
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
4
Sidimar Fernando Cigolini
13
Bruno Santos
30
Matheus Santos
43
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
27
Alesson Dos Santos Batista
66
Hugo Ferreira de Farias
88
Marcelo Rangel
Goias Goias 4-5-1
4-2-3-1 Atletico Mineiro Atletico Mineiro
23
Ferreira
6
Bortolot...
19
Santos
3
Halter
2
Maguinho
7
Silva
40
Morelli
12
Silva
55
Oyama
70
Silva
45
Machado
22
Pires
26
Saravia
16
Costa
34
Nascimen...
13
Lopes
8
Santos
5
Santos
23
Palma
10
Filho,Pa...
17
Gomes
7
Hulk

Substitutes

38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
11
Eduardo Jesus Vargas Rojas
49
Patrick Bezerra Do Nascimento
14
Alan Kardec de Sousa Pereira
4
Rever Humberto Alves Araujo
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
44
Rubens Antonio Dias
28
Mauricio Lemos
42
Carlos Eduardo
1
Gabriel Delfim
45
Alisson Santana
27
Paulo Vitor
Đội hình dự bị
Goias Goias
Diego Goncalves 11
Allano Brendon de Souza Lima 77
Matheus Vieira Campos Peixoto 17
Vinicius Santos 95
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22
Sidimar Fernando Cigolini 4
Bruno Santos 13
Matheus Santos 30
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43
Alesson Dos Santos Batista 27
Hugo Ferreira de Farias 66
Marcelo Rangel 88
Goias Atletico Mineiro
38 Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas
49 Patrick Bezerra Do Nascimento
14 Alan Kardec de Sousa Pereira
4 Rever Humberto Alves Araujo
31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira
44 Rubens Antonio Dias
28 Mauricio Lemos
42 Carlos Eduardo
1 Gabriel Delfim
45 Alisson Santana
27 Paulo Vitor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 68%
15 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
52.2% Kiểm soát bóng 63.5%
7.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goias (22trận)
Chủ Khách
Atletico Mineiro (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
1
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
0
3
0
3

Goias Goias
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Vinicius Santos Silva Cánh trái 1 0 2 21 15 71.43% 5 2 36 6.42
19 Halisson Bruno Melo dos Santos Hậu vệ cánh trái 2 0 0 32 25 78.13% 0 1 39 6.33
11 Diego Goncalves Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.18
12 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 35 81.4% 0 1 56 6.9
23 Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 26 7
6 Sander Henrique Bortolotto Hậu vệ cánh trái 1 0 2 38 33 86.84% 6 2 69 7.22
77 Allano Brendon de Souza Lima Cánh trái 2 1 0 11 9 81.82% 0 3 24 7.03
2 Magno Jose da Silva Maguinho Hậu vệ cánh phải 4 0 1 21 18 85.71% 1 2 54 6.69
17 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
70 Anderson de Oliveira da Silva Cánh trái 0 0 2 31 23 74.19% 0 0 46 7.08
45 Joao Victo Magno de Souza Machado Defender 2 1 1 4 2 50% 0 3 15 6.28
40 Everton Morelli Tiền vệ trụ 3 0 1 37 22 59.46% 0 0 61 6.84
3 Lucas Halter Trung vệ 1 0 0 33 20 60.61% 0 1 51 7.11
55 Luis Felipe Oyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 15 12 80% 1 0 26 6.54
95 Vinicius Santos Midfielder 0 0 2 10 8 80% 2 0 19 6.66

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền đạo cắm 2 1 3 20 14 70% 7 0 46 6.64
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.89
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 32 7.14
49 Patrick Bezerra Do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 18 6.25
8 Edenilson Andrade dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 51 6.58
34 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 0 0 0 83 73 87.95% 0 3 90 6.94
13 Guilherme Antonio Arana Lopes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 53 82.81% 3 2 90 6.02
5 Otavio Henrique Passos Santos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 81 78 96.3% 0 0 88 6.65
26 Renzo Saravia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 28 63.64% 3 1 83 6.63
16 Igor Rabello da Costa Trung vệ 1 0 0 62 52 83.87% 0 1 77 7.21
38 Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho Cánh phải 2 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 6.35
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 32 6.52
17 Igor Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 34 22 64.71% 1 2 49 6.33
23 Alan Steven Franco Palma Tiền vệ trụ 0 0 0 30 23 76.67% 1 1 43 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ