Vòng 13
06:00 ngày 04/07/2023
Goias
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Coritiba PR
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2
0.88
U 2
1.00
1
2.05
X
3.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Goias Goias
Phút
Coritiba PR Coritiba PR
11'
match yellow.png Matheus Henrique Bianqui
28'
match var Alef Manga Goal awarded
28'
match goal 0 - 1 Alef Manga
Kiến tạo: Gabriel Vasconcelos Ferreira
43'
match goal 0 - 2 Benjamin Kuscevic
Kiến tạo: Marcelino Moreno
45'
match yellow.png Nazario Andrey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goias Goias
Coritiba PR Coritiba PR
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
274
 
Số đường chuyền
 
146
84%
 
Chuyền chính xác
 
71%
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
8
8
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
85
 
Pha tấn công
 
40
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Julian Palacios
95
Vinicius Santos
40
Everton Morelli
22
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
90
Philippe Almeida Costa
8
Fellipe Ramos Ignez Bastos
4
Sidimar Fernando Cigolini
13
Bruno Santos
77
Jhonny Lucas Flora Barbosa
88
Marcelo Rangel
79
Lucas Emmanuel
18
Ariel
Goias Goias 4-2-3-1
4-1-4-1 Coritiba PR Coritiba PR
23
Ferreira
6
Bortolot...
19
Santos
3
Halter
2
Maguinho
5
Fernande...
12
Silva
27
Batista
60
Marques
30
Santos
17
Peixoto
1
Ferreira
29
Batista
13
Kuscevic
55
Dombrosk...
83
Jesus
7
Andrey
30
Fernande...
17
Bianqui
10
Moreno
11
Manga
18
Assuncao

Substitutes

22
Marcos Vinícius
3
Henrique Adriano Buss
35
Gabriel Boschilia
9
Rodrigo Pinho
37
Kaio
27
Luan Polli Gomes Goleiros
26
Victor Luis Chuab Zamblauskas
5
Bruno Viana Willemen Da Silva
47
Jean Pedroso
20
Gabriel Silva
97
Ruan Assis
82
Jean Gabriel Silveira
Đội hình dự bị
Goias Goias
Julian Palacios 10
Vinicius Santos 95
Everton Morelli 40
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22
Philippe Almeida Costa 90
Fellipe Ramos Ignez Bastos 8
Sidimar Fernando Cigolini 4
Bruno Santos 13
Jhonny Lucas Flora Barbosa 77
Marcelo Rangel 88
Lucas Emmanuel 79
Ariel 18
Goias Coritiba PR
22 Marcos Vinícius
3 Henrique Adriano Buss
35 Gabriel Boschilia
9 Rodrigo Pinho
37 Kaio
27 Luan Polli Gomes Goleiros
26 Victor Luis Chuab Zamblauskas
5 Bruno Viana Willemen Da Silva
47 Jean Pedroso
20 Gabriel Silva
97 Ruan Assis
82 Jean Gabriel Silveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 47%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.5 Bàn thua 0.5
4.7 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
52.2% Kiểm soát bóng 49%
7.8 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goias (22trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
3
HT-H/FT-T
3
0
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
3

Goias Goias
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi Hậu vệ cánh phải 2 1 0 7 2 28.57% 0 2 11 6.49
19 Halisson Bruno Melo dos Santos Hậu vệ cánh trái 2 0 0 75 67 89.33% 0 4 86 6.72
60 Guilherme Costa Marques Tiền vệ công 2 1 1 37 30 81.08% 9 1 59 6.14
12 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 1 0 51 6.43
23 Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 1 39 6.5
6 Sander Henrique Bortolotto Hậu vệ cánh trái 3 1 2 54 46 85.19% 11 3 96 7.54
2 Magno Jose da Silva Maguinho Hậu vệ cánh phải 2 0 1 27 20 74.07% 4 2 59 6.93
17 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 4 16 6.02
5 Jose Ricardo Araujo Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 62 52 83.87% 1 1 82 6.65
90 Philippe Almeida Costa Tiền đạo cắm 2 1 2 5 4 80% 0 0 10 6.61
27 Alesson Dos Santos Batista Cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 3 1 24 5.9
40 Everton Morelli Tiền vệ trụ 0 0 1 19 14 73.68% 0 2 22 6.3
3 Lucas Halter Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 2 63 6.52
10 Julian Palacios Tiền vệ công 1 1 1 13 12 92.31% 5 2 32 6.79
30 Matheus Santos Cánh phải 3 0 0 14 11 78.57% 4 0 38 5.69
95 Vinicius Santos Midfielder 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 12 7.26

Coritiba PR Coritiba PR
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Henrique Adriano Buss Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 3 3 6.34
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 1 32 19 59.38% 0 0 52 8.56
35 Gabriel Boschilia Tiền vệ công 3 1 0 8 7 87.5% 0 0 17 5.81
30 Robson dos Santos Fernandes Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 0 3 25 6.36
18 Ze Roberto Assuncao Tiền đạo cắm 1 0 2 20 11 55% 1 6 33 7.28
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 1 1 2 7 5 71.43% 0 1 11 6.22
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 1 1 0 23 14 60.87% 0 2 38 7.55
10 Marcelino Moreno Tiền vệ công 1 1 3 26 21 80.77% 4 1 50 8.12
7 Nazario Andrey Tiền vệ trụ 1 1 0 34 31 91.18% 0 1 52 6.89
83 Jamerson Santos de Jesus Midfielder 0 0 1 28 20 71.43% 0 3 58 6.74
17 Matheus Henrique Bianqui Tiền vệ trụ 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 42 7
11 Alef Manga Cánh trái 1 1 1 15 9 60% 2 0 32 8.16
37 Kaio Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 16 6.05
29 Diogo Batista Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 12 70.59% 0 2 29 6.62
22 Marcos Vinícius 0 0 0 10 1 10% 0 1 17 6.1
55 Thiago Dombroski Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 33 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ