Vòng 20
02:30 ngày 31/07/2022
Goias
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Coritiba PR 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.83
O 2.25
1.03
U 2.25
0.87
1
2.44
X
3.20
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Goias Goias
Phút
Coritiba PR Coritiba PR
39'
match yellow.png Adrian Martinez
45'
match yellow.png Willian Roberto de Farias
Danilo Carvalho Barcelos
Ra sân: Juan Pablo
match change
46'
Magno Jose da Silva Maguinho match yellow.png
47'
Danilo Silva
Ra sân: Lucas Halter
match change
57'
66'
match change Jesus Emiliano Trindade Flores
Ra sân: Bruno Gomes da Silva Clevelario
66'
match change Leonardo Gamalho de Souza
Ra sân: Adrian Martinez
Caio Vinicius da Conceicao
Ra sân: Auremir Evangelista dos Santos
match change
72'
Renato Júnior
Ra sân: Nicolas Godinho Johann
match change
72'
Pedro Raul Garay da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Belmonte Dada
match goal
80'
83'
match change Regis Augusto Salmazzo
Ra sân: Guillermo De los Santos
Henrique Lordelo Souza de Oliveira
Ra sân: Vinicius Santos Silva
match change
84'
85'
match var Egidio de Araujo Pereira Junior Card changed
86'
match red Egidio de Araujo Pereira Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goias Goias
Coritiba PR Coritiba PR
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
357
 
Số đường chuyền
 
351
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
42
19
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
111
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Caio Vinicius da Conceicao
16
Douglas da Silva Santos
19
Renato Júnior
17
Pedro Junqueira
94
Matheus Alves da Silva Cardoso
57
Marco Antonio De Oliveira Coelho
66
Hugo Ferreira de Farias
13
Yan da Cruz Souto
55
Henrique Lordelo Souza de Oliveira
21
Danilo Carvalho Barcelos
97
Danilo Silva
Goias Goias 4-4-2
5-4-1 Coritiba PR Coritiba PR
23
Ferreira
37
Pablo
4
Caetano
25
Halter
2
Maguinho
7
Silva
20
Fagundes
5
Santos
27
Dada
11
Silva
9
Johann
23
Rafael
2
Souza
5
Santos
3
Buss
4
Silva
6
Junior
11
Manga
8
Farias
32
Clevelar...
98
Paixao
52
Martinez

Substitutes

50
Jesus Emiliano Trindade Flores
18
Guilherme Biro Trindade Dubas
97
Valdemir de Oliveira Soares
25
Bernardo Marcos Lemes
21
Rafael William
45
Nathan Morris
16
Natanael Moreira Milouski
9
Leonardo Gamalho de Souza
88
Jose Hugo
78
Regis Augusto Salmazzo
44
Marcio Gleyson Leite da Silva
Đội hình dự bị
Goias Goias
Caio Vinicius da Conceicao 15
Douglas da Silva Santos 16
Renato Júnior 19
Pedro Junqueira 17
Matheus Alves da Silva Cardoso 94
Marco Antonio De Oliveira Coelho 57
Hugo Ferreira de Farias 66
Yan da Cruz Souto 13
Henrique Lordelo Souza de Oliveira 55
Danilo Carvalho Barcelos 21
Danilo Silva 97
Goias Coritiba PR
50 Jesus Emiliano Trindade Flores
18 Guilherme Biro Trindade Dubas
97 Valdemir de Oliveira Soares
25 Bernardo Marcos Lemes
21 Rafael William
45 Nathan Morris
16 Natanael Moreira Milouski
9 Leonardo Gamalho de Souza
88 Jose Hugo
78 Regis Augusto Salmazzo
44 Marcio Gleyson Leite da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 1.33
54% Kiểm soát bóng 50%
2.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
52.6% Kiểm soát bóng 51.2%
0.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goias (17trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
3