Vòng 22
07:30 ngày 08/09/2021
Goias
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cruzeiro (MG)
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2
0.92
U 2
0.90
1
2.40
X
2.80
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.75
0.92
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Goias Goias
Phút
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
30'
match yellow.png Adriano Firmino dos Santos da Silva
Jackson Diego Ibraim Fagundes match yellow.png
45'
64'
match goal 0 - 1 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Kiến tạo: Wellington Silva Sanches Aguiar,Wellingt
Elvis Vieira Araujo 1 - 1
Kiến tạo: Jackson Diego Ibraim Fagundes
match goal
65'
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi match yellow.png
76'
Artur Artur Batista de Souza match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goias Goias
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
463
 
Số đường chuyền
 
355
16
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Thử thách
 
9
85
 
Pha tấn công
 
87
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 57.67%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.6
54% Kiểm soát bóng 53.7%
5.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goias (20trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (MG) (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
1
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
3
0
3