Vòng 34
22:30 ngày 21/05/2022
Gornik Leczna
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.40
X
3.55
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.31
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Gornik Leczna Gornik Leczna
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
10'
match yellow.png Jesus Imaz Balleste
Bartlomiej Kalinkowski match yellow.png
49'
Jason Eyenga Lokilo match yellow.png
51'
Gerson Guimaraes Ferreira Junior match yellow.png
61'
72'
match yellow.png Oliwier Wojciechowski
Kryspin Szczesniak match yellow.png
82'
86'
match goal 0 - 1 Jesus Imaz Balleste
89'
match yellow.png Michal Nalepa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Leczna Gornik Leczna
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
389
 
Số đường chuyền
 
447
20
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
17
81
 
Pha tấn công
 
87
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 59.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 5.3
41.5% Kiểm soát bóng 58.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Leczna (30trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
8
2
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
5
3
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
0
4
2
5