Vòng 32
22:59 ngày 09/05/2022
Gornik Leczna 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
LKS Nieciecza
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.23
X
3.45
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Gornik Leczna Gornik Leczna
Phút
LKS Nieciecza LKS Nieciecza
Janusz Gol 1 - 0 match goal
35'
41'
match yellow.png Matej Hybs
45'
match yellow.png Dawid Kocyla
51'
match goal 1 - 1 Piotr Wlazlo
Kiến tạo: Samuel Stefanik
Janusz Gol match yellow.png
59'
Marcel Wedrychowski match yellow.png
62'
65'
match yellow.png Sebastian Bonecki
Damian Gaska match yellow.png
75'
84'
match yellow.png Samuel Stefanik
Kryspin Szczesniak match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Maciej Ambrosiewicz
Janusz Gol match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Wiktor Biedrzycki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Leczna Gornik Leczna
LKS Nieciecza LKS Nieciecza
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
303
 
Số đường chuyền
 
408
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Thử thách
 
7
86
 
Pha tấn công
 
112
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
98

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 6.5
1.5 Thẻ vàng 2.6
3 Sút trúng cầu môn 3.7
41.4% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Leczna (32trận)
Chủ Khách
LKS Nieciecza (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
2
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
0
4
2
2