Vòng 11
20:00 ngày 01/10/2022
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Zaglebie Lubin
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.15
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
11'
match goal 0 - 1 Damjan Bohar
Robert Dadok 1 - 1 match goal
18'
Jean Sepp Mvondo match yellow.png
20'
32'
match goal 1 - 2 Filip Starzynski
Robert Dadok 2 - 2
Kiến tạo: Piotr Krawczyk
match goal
58'
64'
match goal 2 - 3 Damjan Bohar
Kiến tạo: Bartlomiej Kludka
76'
match yellow.png Tomasz Makowski
83'
match yellow.png Marko Poletanovic
Robert Dadok match yellow.png
89'
Kryspin Szczesniak match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
512
 
Số đường chuyền
 
282
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
10
3
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
6
113
 
Pha tấn công
 
70
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 49.33%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4.8
48.6% Kiểm soát bóng 49.5%
12.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Zabrze (33trận)
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
1
7
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
2
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
4
3
4