Vòng 9
20:00 ngày 22/11/2020
Goztepe
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Goztepe Court
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.88
O 2.75
0.95
U 2.75
0.95
1
2.04
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Goztepe Goztepe
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Cherif Ndiaye 1 - 0
Kiến tạo: Guilherme Costa Marques
match goal
10'
Berkan Emir match yellow.png
42'
42'
match yellow.png Stelios Kitsiou
46'
match change Alper Potuk
Ra sân: Saba Lobzhanidze
46'
match change Assane Diousse
Ra sân: Daniel Lukasik
46'
match change Idriz Voca
Ra sân: Atakan Cankaya
Obinna Nwobodo
Ra sân: Zlatko Tripic
match change
46'
Halil Akbunar 2 - 0
Kiến tạo: Obinna Nwobodo
match goal
62'
Cherif Ndiaye 3 - 0
Kiến tạo: Obinna Nwobodo
match goal
67'
67'
match change Emre Gural
Ra sân: Atila Turan
Stefano Napoleoni
Ra sân: Cherif Ndiaye
match change
74'
76'
match change Torgeir Borven
Ra sân: Joseph Paintsil
83'
match yellow.png Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
Kubilay Sonmez
Ra sân: Yalcin Kayan
match change
85'
Dzenan Burekovic
Ra sân: Halil Akbunar
match change
85'
Kubilay Sonmez match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Torgeir Borven
Kiến tạo: Emre Gural
Efe Binici
Ra sân: Guilherme Costa Marques
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goztepe Goztepe
Ankaragucu Ankaragucu
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
422
 
Số đường chuyền
 
323
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
25
7
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
112
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Balazs Megyeri
6
Kubilay Sonmez
33
Atinc Nukan
99
Stefano Napoleoni
90
Efe Binici
60
Obinna Nwobodo
68
Dzenan Burekovic
13
Arda Ozcimen
20
Lamine Gassama
Goztepe Goztepe 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
70
Egribaya...
41
Emir
4
Tarouco,...
3
Mihojevi...
77
Paluli
8
Aydogdu
30
Kayan
11
Tripic
12
Marques
7
Akbunar
9
2
Ndiaye
25
Henrique
70
Kitsiou
50
Sarlija
2
Pazdan
89
Turan
6
Cankaya
35
Lukasik
11
Lobzhani...
88
Cekici
28
Paintsil
9
Merikani

Substitutes

42
Idriz Voca
18
Sahverdi Cetin
19
Cebrail Karayel
4
Erdi Dikmen
22
Torgeir Borven
20
Alper Potuk
14
Assane Diousse
1
Korcan Celikay
77
Emre Gural
10
Orkan Cinar
Đội hình dự bị
Goztepe Goztepe
Balazs Megyeri 16
Kubilay Sonmez 6
Atinc Nukan 33
Stefano Napoleoni 99
Efe Binici 90
Obinna Nwobodo 60
Dzenan Burekovic 68
Arda Ozcimen 13
Lamine Gassama 20
Goztepe Ankaragucu
42 Idriz Voca
18 Sahverdi Cetin
19 Cebrail Karayel
4 Erdi Dikmen
22 Torgeir Borven
20 Alper Potuk
14 Assane Diousse
1 Korcan Celikay
77 Emre Gural
10 Orkan Cinar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
59.67% Kiểm soát bóng 58.33%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.4 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 2.4
5.6 Sút trúng cầu môn 5.2
53.5% Kiểm soát bóng 53.1%
15.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goztepe (34trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
4
HT-H/FT-T
4
0
8
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
3
HT-H/FT-H
3
4
5
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
2
6
3
1