Vòng 16
03:00 ngày 12/12/2023
Granada CF
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.05
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
4.20
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
6'
match goal 0 - 1 Inaki Williams Dannis
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria(OW) 1 - 1 match phan luoi
55'
67'
match change Asier Villalibre
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
67'
match change Yuri Berchiche
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
78'
match yellow.png Nico Williams
Njegos Petrovic
Ra sân: Gonzalo Villar
match change
79'
Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Lucas Boye
match change
79'
80'
match change Ander Herrera Aguera
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
80'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Inaki Williams Dannis
88'
match change Peru Nolaskoain Esnal
Ra sân: Benat Prados Diaz
90'
match yellow.png Yuri Berchiche
Antonio Puertas
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
15
0
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
429
 
Số đường chuyền
 
460
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
3
79
 
Pha tấn công
 
106
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Njegos Petrovic
10
Antonio Puertas
9
Jose Maria Callejon Bueno
17
Shon Weissman
3
Wilson Migueis Manafa Janco
19
Famara Diedhiou
31
Adrian Lopez Garrote
33
Alvaro Fernandez
21
Oscar Melendo
16
Victor David Diaz Miguel
34
Pol Tristan
4
Miguel Miguel Rubio
Granada CF Granada CF 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Ferreira
15
Neva
28
Torrente
14
Miquel
12
Sendra
20
Alonso
23
Gumbau
26
Zaragoza
24
Villar
11
Uzuni
7
Boye
1
Simon
18
Oscar
3
Moreno
4
Paredes
15
Lekue
16
Etxeberr...
24
Diaz
9
Dannis
8
Sancet
11
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

7
Alejandro Berenguer Remiro
20
Asier Villalibre
23
Peru Nolaskoain Esnal
17
Yuri Berchiche
21
Ander Herrera Aguera
22
Raul Garcia Escudero
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
10
Iker Muniain Goni
30
Unai Gomez
33
Aingeru Olabarrieta
31
Mikel Jauregizar
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Njegos Petrovic 18
Antonio Puertas 10
Jose Maria Callejon Bueno 9
Shon Weissman 17
Wilson Migueis Manafa Janco 3
Famara Diedhiou 19
Adrian Lopez Garrote 31
Alvaro Fernandez 33
Oscar Melendo 21
Victor David Diaz Miguel 16
Pol Tristan 34
Miguel Miguel Rubio 4
Granada CF Athletic Bilbao
7 Alejandro Berenguer Remiro
20 Asier Villalibre
23 Peru Nolaskoain Esnal
17 Yuri Berchiche
21 Ander Herrera Aguera
22 Raul Garcia Escudero
13 Julen Agirrezabala
19 Imanol Garcia de Albeniz
10 Iker Muniain Goni
30 Unai Gomez
33 Aingeru Olabarrieta
31 Mikel Jauregizar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 3.9
44.2% Kiểm soát bóng 52.8%
14.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (37trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
9
3
HT-H/FT-T
1
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
2
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
4
1
1
9

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.98
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 5.92
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.93
13 Andre Ferreira Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 5.1
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.05
11 Myrto Uzuni Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 1 0 5 5.88
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.97
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.01
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 6.09
28 Raul Torrente Trung vệ 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 18 6.23
26 Bryan Zaragoza Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.93

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 18 6.68
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 9 90% 1 0 14 6.39
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 15 7.28
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.88
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 8 100% 1 0 14 6.52
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 6.34
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.56
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 1 0 13 6.37
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.4
4 Aitor Paredes Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 0 1 17 6.37
11 Nico Williams Cánh phải 1 0 1 8 7 87.5% 3 0 15 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ