Vòng 37
00:00 ngày 20/05/2024
Granada CF
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.87
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.75
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
46'
match change Francisco Beltran
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
46'
match change Jonathan Bamba
Ra sân: Luca De La Torre
Gonzalo Villar
Ra sân: Sergio Rodelas
match change
60'
61'
match goal 0 - 1 Jorgen Strand Larsen
Kiến tạo: Hugo Sotelo
63'
match goal 0 - 2 Jonathan Bamba
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
65'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Bruno Mendez Cittadini match yellow.png
66'
68'
match yellow.png Hugo Sotelo
Raul Torrente match yellow.png
72'
Kamil Piatkowski
Ra sân: Raul Torrente
match change
73'
Oscar Melendo
Ra sân: Martin Hongla
match change
73'
79'
match change Unai Nunez Gestoso
Ra sân: Hugo Sotelo
85'
match change Carlos Dominguez
Ra sân: Carl Starfelt
Bruno Mendez Cittadini 1 - 2 match goal
86'
Ricard Sanchez Sendra
Ra sân: Bruno Mendez Cittadini
match change
89'
Antonio Puertas
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
match change
90'
Antonio Puertas match hong pen
90'
Antonio Puertas Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
414
 
Số đường chuyền
 
447
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
97
 
Pha tấn công
 
117
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kamil Piatkowski
21
Oscar Melendo
24
Gonzalo Villar
10
Antonio Puertas
12
Ricard Sanchez Sendra
25
Augusto Batalla
3
Faitout Maouassa
31
Adrian Lopez Garrote
9
Jose Maria Callejon Bueno
8
Douglas Matias Arezo Martinez
17
Theo Corbeanu
Granada CF Granada CF 4-3-3
3-5-2 Celta Vigo Celta Vigo
13
Aranda
15
Neva
28
Torrente
4
Rubio
2
Cittadin...
23
Gumbau
6
Hongla
20
Alonso
26
Rodelas
7
Boye
19
Rebollo
25
Panadero
22
Gaitan
2
Starfelt
16
Siqueira...
33
Antunez
5
Cortijo
30
Sotelo
14
Torre
3
Mingueza
18
Larsen
10
Juncal

Substitutes

12
Anastasios Douvikas
4
Unai Nunez Gestoso
8
Francisco Beltran
28
Carlos Dominguez
17
Jonathan Bamba
9
Tadeo Allende
23
Manuel Sanchez De La Pena
20
Kevin Vazquez Comesana
34
Damian Rodriguez Sousa
24
Miguel Rodriguez Vidal
13
Ivan Villar
19
Williot Swedberg
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Kamil Piatkowski 22
Oscar Melendo 21
Gonzalo Villar 24
Antonio Puertas 10
Ricard Sanchez Sendra 12
Augusto Batalla 25
Faitout Maouassa 3
Adrian Lopez Garrote 31
Jose Maria Callejon Bueno 9
Douglas Matias Arezo Martinez 8
Theo Corbeanu 17
Granada CF Celta Vigo
12 Anastasios Douvikas
4 Unai Nunez Gestoso
8 Francisco Beltran
28 Carlos Dominguez
17 Jonathan Bamba
9 Tadeo Allende
23 Manuel Sanchez De La Pena
20 Kevin Vazquez Comesana
34 Damian Rodriguez Sousa
24 Miguel Rodriguez Vidal
13 Ivan Villar
19 Williot Swedberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
3.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 52.67%
15 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 4.2
3 Thẻ vàng 1.5
2.2 Sút trúng cầu môn 4.5
43.5% Kiểm soát bóng 53%
15.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (39trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
12
3
3
HT-H/FT-T
1
4
2
6
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
4
1
6
5

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 2 9 6.31
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 7 6 85.71% 3 0 11 6.39
6 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 1 6 6.24
4 Miguel Miguel Rubio Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.47
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.22
2 Bruno Mendez Cittadini Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.23
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 2 0 7 6.19
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
13 Marc Martinez Aranda Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.37
28 Raul Torrente Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 12 6.34
26 Sergio Rodelas Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 7 1 14.29% 0 0 11 6.63
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
22 Javier Manquillo Gaitan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.41
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 1 10 6.55
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.52
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.56
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.94
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.15
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.18
30 Hugo Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.15
33 Hugo Alvarez Antunez Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ