Vòng 28
22:15 ngày 12/03/2022
Granada CF
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Elche
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.07
X
3.35
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Elche Elche
11'
match goal 0 - 1 Fidel Chaves De la Torre
Kiến tạo: Pere Milla Pena
32'
match yellow.png Lucas Boye
Raul Torrente match yellow.png
37'
49'
match yellow.png Enzo Pablo Andia Roco
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini match yellow.png
54'
Njegos Petrovic match yellow.png
56'
Darwin Machis
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
61'
Jorge Molina Vidal
Ra sân: Raul Torrente
match change
61'
65'
match yellow.png Gerard Gumbau
67'
match change Tete Morente
Ra sân: Lucas Boye
70'
match yellow.png Johan Andres Mojica Palacio
Ruben Rochina
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
match change
72'
74'
match change Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Ezequiel Ponce
74'
match change Ivan Marcone
Ra sân: Gerard Gumbau
Antonio Puertas
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
match change
77'
Isma Ruiz
Ra sân: Njegos Petrovic
match change
77'
82'
match yellow.png Fidel Chaves De la Torre
86'
match change Lucas Olaza
Ra sân: Helibelton Palacios Zapata
86'
match change Gonzalo Cacicedo Verdu
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
88'
match yellow.png Lucas Olaza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Elche Elche
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
502
 
Số đường chuyền
 
387
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
116
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Victor David Diaz Miguel
3
Sergio Escudero Palomo
21
Ruben Rochina
26
Isma Ruiz
13
Aaron Escandell
23
Jorge Molina Vidal
10
Antonio Puertas
20
Carlos Bacca
7
Alberto Soro
8
Yan Brice
11
Darwin Machis
14
Douglas Matias Arezo Martinez
Granada CF Granada CF 5-3-2
4-4-2 Elche Elche
1
Maximian...
15
Neva
28
Torrente
6
Barahona
22
Duarte
17
Ruz,Quin...
5
Milla
18
Petrovic
35
Gutierre...
24
Uzuni
9
Charris
13
Badia
14
Zapata
3
Roco
4
Polanco
22
Palacio
10
Pena
21
Gonzalez
2
Gumbau
16
Torre
18
Ponce
9
Boye

Substitutes

11
Tete Morente
5
Gonzalo Cacicedo Verdu
24
Enrique Perez Munoz
7
Guido Marcelo Carrillo
20
Pablo Piatti
8
Jose Raul Gutierrez
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
19
Antonio Barragan Fernandez
6
Pedro Bigas Rigo
12
Lucas Olaza
23
Ivan Marcone
1
Francisco Casilla Cortes
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Victor David Diaz Miguel 16
Sergio Escudero Palomo 3
Ruben Rochina 21
Isma Ruiz 26
Aaron Escandell 13
Jorge Molina Vidal 23
Antonio Puertas 10
Carlos Bacca 20
Alberto Soro 7
Yan Brice 8
Darwin Machis 11
Douglas Matias Arezo Martinez 14
Granada CF Elche
11 Tete Morente
5 Gonzalo Cacicedo Verdu
24 Enrique Perez Munoz
7 Guido Marcelo Carrillo
20 Pablo Piatti
8 Jose Raul Gutierrez
17 Jose Antonio Fernandez Pomares
19 Antonio Barragan Fernandez
6 Pedro Bigas Rigo
12 Lucas Olaza
23 Ivan Marcone
1 Francisco Casilla Cortes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 72%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 2.1
2.6 Sút trúng cầu môn 4.6
44.2% Kiểm soát bóng 62.7%
14.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (37trận)
Chủ Khách
Elche (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
5
5
HT-H/FT-T
1
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
1
3
5