Vòng 23
22:15 ngày 03/02/2024
Granada CF 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Las Palmas
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
2.20
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Las Palmas Las Palmas
Kamil Piatkowski Card changed match var
20'
Kamil Piatkowski match red
21'
Augusto Batalla match yellow.png
21'
Ignasi Miquel
Ra sân: Oscar Melendo
match change
24'
42'
match yellow.png Marvin Olawale Akinlabi Park
Bruno Mendez Cittadini 1 - 0
Kiến tạo: Sergio Ruiz Alonso
match goal
43'
Douglas Matias Arezo Martinez match yellow.png
45'
Gonzalo Villar match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Sandro Ramirez
Carlos Neva match yellow.png
45'
Myrto Uzuni
Ra sân: Douglas Matias Arezo Martinez
match change
46'
Theo Corbeanu
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
match change
63'
Faitout Maouassa
Ra sân: Gonzalo Villar
match change
63'
63'
match change Cristian Ignacio Herrera Perez
Ra sân: Maximo Perrone
63'
match change Pejino
Ra sân: Munir El Haddadi
68'
match goal 1 - 1 Pejino
Kiến tạo: Sergi Cardona Bermudez
71'
match red Aaron Escandell
81'
match change Sory Kaba
Ra sân: Sandro Ramirez
86'
match yellow.png Enzo Loiodice
90'
match change Fabio Gonzalez
Ra sân: Enzo Loiodice
90'
match change Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park
Gerard Gumbau
Ra sân: Martin Hongla
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Las Palmas Las Palmas
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
207
 
Số đường chuyền
 
748
63%
 
Chuyền chính xác
 
91%
6
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
7
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
54
 
Pha tấn công
 
140
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Myrto Uzuni
3
Faitout Maouassa
14
Ignasi Miquel
23
Gerard Gumbau
17
Theo Corbeanu
28
Raul Torrente
31
Adrian Lopez Garrote
4
Miguel Miguel Rubio
9
Jose Maria Callejon Bueno
13
Marc Martinez Aranda
10
Antonio Puertas
Granada CF Granada CF 4-1-4-1
4-5-1 Las Palmas Las Palmas
25
Batalla
15
Neva
22
Piatkows...
2
Cittadin...
12
Sendra
6
Hongla
24
Villar
20
Alonso
21
Melendo
19
Rebollo
8
Martinez
13
Valles
2
Park
4
Suarez
15
Marmol
3
Bermudez
17
Haddadi
12
Loiodice
8
Perrone
20
Rodriigu...
10
Moleiro
9
Ramirez

Substitutes

23
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
16
Sory Kaba
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
25
Fabio Gonzalez
24
Pejino
18
Daley Sinkgraven
19
Marc Cardona
1
Aaron Escandell
29
Inaki Gonzalez
35
Alex González
31
Juanma Herzog
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Myrto Uzuni 11
Faitout Maouassa 3
Ignasi Miquel 14
Gerard Gumbau 23
Theo Corbeanu 17
Raul Torrente 28
Adrian Lopez Garrote 31
Miguel Miguel Rubio 4
Jose Maria Callejon Bueno 9
Marc Martinez Aranda 13
Antonio Puertas 10
Granada CF Las Palmas
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
16 Sory Kaba
7 Cristian Ignacio Herrera Perez
25 Fabio Gonzalez
24 Pejino
18 Daley Sinkgraven
19 Marc Cardona
1 Aaron Escandell
29 Inaki Gonzalez
35 Alex González
31 Juanma Herzog

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
36.67% Kiểm soát bóng 59%
15 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.5
1.6 Bàn thua 2.3
3.6 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3
44.1% Kiểm soát bóng 61.7%
14.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (35trận)
Chủ Khách
Las Palmas (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
2
6
HT-H/FT-T
1
4
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
3
1
4
4

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 14 5 35.71% 0 1 24 6.63
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 38 17 44.74% 0 0 48 6.59
3 Faitout Maouassa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 5 5.96
6 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 9 52.94% 1 0 25 6.27
21 Oscar Melendo Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.16
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 4 0 28 6.3
22 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 5.29
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.11
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 2 0 28 6.56
2 Bruno Mendez Cittadini Defender 2 1 0 30 20 66.67% 0 0 46 7.46
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 1 0 1 21 14 66.67% 0 2 44 7.98
8 Douglas Matias Arezo Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 2 13 6.59
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 2 30 7.17
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 33 6.4
17 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 5 5.96

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristian Ignacio Herrera Perez Tiền đạo cắm 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.11
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 4 2 3 42 38 90.48% 4 0 56 6.85
17 Munir El Haddadi Cánh phải 1 0 0 27 23 85.19% 0 1 38 6.28
16 Sory Kaba Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
24 Pejino Cánh trái 1 1 1 13 12 92.31% 2 0 20 6.83
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 1 1 0 66 57 86.36% 1 4 84 6.85
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 36 5.98
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 82 76 92.68% 0 0 88 6.05
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 0 2 90 85 94.44% 0 0 98 6.69
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 0 0 0 53 48 90.57% 8 0 80 6.51
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 3 1 1 43 35 81.4% 1 0 65 6.29
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 2 0 2 73 63 86.3% 4 3 96 7.26
15 Mika Marmol Trung vệ 1 0 0 116 109 93.97% 0 0 125 6.7
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 53 51 96.23% 0 0 59 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ