Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 27/11/2020
Granada CF
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Omonia Nicosia FC
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.37
X
4.30
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 1.25
1.13
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Luis Javier Suarez Charris 1 - 0
Kiến tạo: Alberto Soro
match goal
8'
Nehuen Perez match yellow.png
15'
Maxime Gonalons match yellow.png
31'
36'
match change Ernest Kwabena Asante
Ra sân: Eric Bautheac
Yangel Herrera match yellow.png
44'
54'
match yellow.png Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
58'
match change Jordi Gomez
Ra sân: Abdullahi Shehu
59'
match change Jan Lecjaks
Ra sân: Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
59'
match change Thiago Ferreira dos Santos
Ra sân: Marinos Tzionis
60'
match goal 1 - 1 Ernest Kwabena Asante
Kiến tạo: Jan Lecjaks
64'
match yellow.png Ioannis Kousoulos
Darwin Machis
Ra sân: Maxime Gonalons
match change
66'
Dimitri Foulquier
Ra sân: Nehuen Perez
match change
66'
67'
match yellow.png Jordi Gomez
67'
match yellow.png Jan Lecjaks
Alberto Soro 2 - 1 match goal
73'
74'
match change Mamadou Kaly Sene
Ra sân: Andronikos Kakoullis
Jorge Molina Vidal
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
match change
79'
Antonio Puertas
Ra sân: Alberto Soro
match change
79'
Yan Brice
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
match change
79'
90'
match yellow.png Mamadou Kaly Sene
Darwin Machis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
546
 
Số đường chuyền
 
310
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
32
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Yan Brice
10
Antonio Puertas
11
Darwin Machis
23
Jorge Molina Vidal
31
Arnau Fabrega
29
Jose Sanchez
6
German Sanchez Barahona
13
Aaron Escandell
2
Dimitri Foulquier
Granada CF Granada CF 4-1-4-1
3-4-2-1 Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
1
Silva
15
Neva
22
Duarte
3
Perez
20
Lazaro
4
Gonalons
7
Charris
21
Herrera
5
Milla
26
Soro
9
Rillo
40
Freitas
15
Hubocan
6
Luftner
22
Lang
35
Mavrias
31
Kousoulo...
4
Shehu
5
Kiko
11
Bautheac
21
Tzionis
80
Kakoulli...

Substitutes

7
Mamadou Kaly Sene
75
Loizos Loizou
98
Charalampos Kyriakidis
1
Constantinos Panagi
8
Vitor Gomes
88
Ernest Kwabena Asante
17
Jan Lecjaks
30
Nikolas Panagiotou
13
Fotios Papoulis
16
Jordi Gomez
70
Thiago Ferreira dos Santos
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Yan Brice 8
Antonio Puertas 10
Darwin Machis 11
Jorge Molina Vidal 23
Arnau Fabrega 31
Jose Sanchez 29
German Sanchez Barahona 6
Aaron Escandell 13
Dimitri Foulquier 2
Granada CF Omonia Nicosia FC
7 Mamadou Kaly Sene
75 Loizos Loizou
98 Charalampos Kyriakidis
1 Constantinos Panagi
8 Vitor Gomes
88 Ernest Kwabena Asante
17 Jan Lecjaks
30 Nikolas Panagiotou
13 Fotios Papoulis
16 Jordi Gomez
70 Thiago Ferreira dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
36% Kiểm soát bóng 47.33%
16 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.5
3.4 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
43.5% Kiểm soát bóng 47.1%
14.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (34trận)
Chủ Khách
Omonia Nicosia FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
11
3
HT-H/FT-T
1
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
3
1
0
5