Vòng 36
03:00 ngày 14/05/2021
Granada CF
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Real Madrid
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.11
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
5.60
X
3.90
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.14
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Real Madrid Real Madrid
17'
match goal 0 - 1 Luka Modric
Kiến tạo: Miguel Ortega Gutierrez
38'
match yellow.png Eder Gabriel Militao
Jorge Molina Vidal match yellow.png
41'
45'
match goal 0 - 2 Rodrygo Silva De Goes
Kiến tạo: Marvin Olawale Akinlabi Park
46'
match change Alvaro Odriozola Arzallus
Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park
49'
match yellow.png Luka Modric
Yan Brice match yellow.png
53'
Alberto Soro
Ra sân: Federico Vico Villegas
match change
54'
Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Darwin Machis
match change
54'
62'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
62'
match change Eden Hazard
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
62'
match change Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
63'
match yellow.png Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Adrian Marin Gomez
Ra sân: Antonio Puertas
match change
67'
Domingos Quina
Ra sân: Yan Brice
match change
67'
Jorge Molina Vidal 1 - 2 match goal
71'
Domingos Quina match yellow.png
72'
75'
match goal 1 - 3 Alvaro Odriozola Arzallus
Kiến tạo: Eden Hazard
76'
match goal 1 - 4 Karim Benzema
77'
match change Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Karim Benzema
Nehuen Perez
Ra sân: German Sanchez Barahona
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
18
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
355
 
Số đường chuyền
 
665
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
11
17
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
111
 
Pha tấn công
 
106
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Joao Costa
7
Luis Javier Suarez Charris
3
Nehuen Perez
26
Alberto Soro
12
Domingos Quina
18
Adrian Marin Gomez
13
Aaron Escandell
28
Jose Sanchez
Granada CF Granada CF 4-2-3-1
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
1
Silva
17
Ruz,Quin...
6
Barahona
22
Duarte
2
Foulquie...
4
Gonalons
8
Brice
11
Machis
14
Villegas
10
Puertas
23
Vidal
1
Courtois
28
Park
3
Militao
6
Nacho
35
Gutierre...
15
Dipetta
14
Casimiro...
10
Modric
25
Goes
9
Benzema
20
Junior

Substitutes

13
Andriy Lunin
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
19
Alvaro Odriozola Arzallus
8
Toni Kroos
24
Mariano Diaz Mejia
26
Diego Altube Suarez
11
Marco Asensio Willemsen
31
Antonio Blanco
7
Eden Hazard
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Joao Costa 35
Luis Javier Suarez Charris 7
Nehuen Perez 3
Alberto Soro 26
Domingos Quina 12
Adrian Marin Gomez 18
Aaron Escandell 13
Jose Sanchez 28
Granada CF Real Madrid
13 Andriy Lunin
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
19 Alvaro Odriozola Arzallus
8 Toni Kroos
24 Mariano Diaz Mejia
26 Diego Altube Suarez
11 Marco Asensio Willemsen
31 Antonio Blanco
7 Eden Hazard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
36.67% Kiểm soát bóng 54.67%
15 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 6.8
44.1% Kiểm soát bóng 52.3%
14.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (35trận)
Chủ Khách
Real Madrid (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
10
1
HT-H/FT-T
1
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
0
7
HT-B/FT-B
3
1
0
8