Vòng 10
00:30 ngày 23/11/2020
Granada CF
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Valladolid
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.25
1.11
U 2.25
0.80
1
2.01
X
3.15
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Valladolid Valladolid
Maxime Gonalons match yellow.png
37'
Carlos Neva match yellow.png
39'
45'
match goal 0 - 1 Oscar Plano Pedreno
Kiến tạo: Sergio Guardiola Navarro
45'
match yellow.png Federico San Emeterio Diaz
53'
match goal 0 - 2 Marcos de Sousa
Kiến tạo: Oscar Plano Pedreno
Jose Raymundo Luis Suarez
Ra sân: Federico Vico Villegas
match change
54'
Yangel Herrera
Ra sân: Maxime Gonalons
match change
54'
Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Jorge Molina Vidal
match change
54'
Domingos Duarte 1 - 2
Kiến tạo: Dimitri Foulquier
match goal
63'
68'
match change Saidy Janko
Ra sân: Fabian Ariel Orellana Valenzuela
69'
match yellow.png Saidy Janko
Angel Montoro Sanchez match yellow.png
71'
76'
match change Javi Sanchez
Ra sân: Pablo Hervias
77'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
77'
match change Toni Villa
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
Alberto Soro
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
match change
80'
88'
match yellow.png Joao Pedro Neves Filipe
90'
match goal 1 - 3 Joao Pedro Neves Filipe
Jose Raymundo Luis Suarez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
400
 
Số đường chuyền
 
280
75%
 
Chuyền chính xác
 
64%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
48
23
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
11
32
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
117
 
Pha tấn công
 
90
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jesus Vallejo Lazaro
13
Aaron Escandell
8
Yan Brice
9
Roberto Soldado Rillo
31
Arnau Fabrega
26
Alberto Soro
3
Nehuen Perez
7
Jose Raymundo Luis Suarez
28
Jose Sanchez
21
Yangel Herrera
Granada CF Granada CF 4-2-3-1
4-4-2 Valladolid Valladolid
1
Silva
15
Neva
22
Duarte
6
Barahona
2
Foulquie...
4
Gonalons
5
Milla
11
Machis
19
Sanchez
14
Villegas
23
Vidal
1
Lopez
11
Hervias
24
Moreno
6
Cabrera
22
Garcia,N...
12
Valenzue...
20
Diaz
14
Alcaraz
10
Pedreno
7
Navarro
16
Sousa

Substitutes

28
Ignasi Vilarrasa
2
Luis Perez
21
Miguel Alfonso Herrero, Michel
9
Shon Weissman
23
Waldo Rubio
40
Joao Pedro Neves Filipe
17
Roque Mesa Quevedo
19
Toni Villa
8
Enrique Perez Munoz
13
Roberto Jimenez Gago
5
Javi Sanchez
18
Saidy Janko
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Jesus Vallejo Lazaro 20
Aaron Escandell 13
Yan Brice 8
Roberto Soldado Rillo 9
Arnau Fabrega 31
Alberto Soro 26
Nehuen Perez 3
Jose Raymundo Luis Suarez 7
Jose Sanchez 28
Yangel Herrera 21
Granada CF Valladolid
28 Ignasi Vilarrasa
2 Luis Perez
21 Miguel Alfonso Herrero, Michel
9 Shon Weissman
23 Waldo Rubio
40 Joao Pedro Neves Filipe
17 Roque Mesa Quevedo
19 Toni Villa
8 Enrique Perez Munoz
13 Roberto Jimenez Gago
5 Javi Sanchez
18 Saidy Janko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua
1.67 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
36% Kiểm soát bóng 58.67%
16 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.5
3.4 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.1
43.5% Kiểm soát bóng 53.3%
14.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (34trận)
Chủ Khách
Valladolid (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
7
9
HT-H/FT-T
1
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
3
1
2
4