Grasshopper
Đã kết thúc
4
-
4
(3 - 1)
FC Sion
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
1.00
1.00
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
2.27
2.27
X
3.75
3.75
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Grasshopper
Phút
FC Sion
4'
Nathanael Saintini
Tsiy William Ndenge 1 - 0
5'
Guilherme Schettine 2 - 0
Kiến tạo: Dominik Schmid
Kiến tạo: Dominik Schmid
8'
34'
2 - 1 Filip Stojilkovic
Kiến tạo: Cleilton Monteiro da Costa
Kiến tạo: Cleilton Monteiro da Costa
Bendeguz Bolla 3 - 1
Kiến tạo: Christian Herc
Kiến tạo: Christian Herc
36'
52'
Numa Lavanchy
Hayao Kawabe 4 - 1
Kiến tạo: Christian Herc
Kiến tạo: Christian Herc
70'
76'
4 - 2 Luca Zuffi
Kiến tạo: Numa Lavanchy
Kiến tạo: Numa Lavanchy
82'
4 - 3 Barwuah Mario Balotelli
Kiến tạo: Teet Allas
Kiến tạo: Teet Allas
85'
4 - 4 Giovanni Sio
Kiến tạo: Anto Grgic
Kiến tạo: Anto Grgic
86'
Filip Stojilkovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grasshopper
FC Sion
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
3
14
Sút Phạt
14
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
404
Số đường chuyền
407
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
6
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
7
5
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
15
Thử thách
13
104
Pha tấn công
96
55
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
8
47.67%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
0.7
5.4
Phạt góc
6.6
0.9
Thẻ vàng
1.8
2.4
Sút trúng cầu môn
6.4
49.3%
Kiểm soát bóng
48.5%
8.9
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grasshopper (39trận)
Chủ
Khách
FC Sion (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
8
1
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
11