Vòng 24
15:30 ngày 21/04/2024
Grazer AK
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
St.Polten
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
1.85
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Grazer AK Grazer AK
Phút
St.Polten St.Polten
1'
match goal 0 - 1 Rio Nitta
Kiến tạo: Bernd Gschweidl
Christian Lichtenberger 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Maderner
match goal
20'
35'
match yellow.png Andree Neumayer
Michael Lang match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Dario Tadic
Christian Lichtenberger match yellow.png
57'
Marco Gantschnig match yellow.png
75'
Thorsten Schriebl 2 - 1
Kiến tạo: Christian Lichtenberger
match goal
77'
Daniel Maderner match yellow.png
83'
Marco Perchtold match yellow.png
86'
Milos Jovicic 3 - 1
Kiến tạo: Thorsten Schriebl
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
St.Polten St.Polten
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
102
 
Pha tấn công
 
103
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 8.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 2.2
5 Phạt góc 7.5
1.9 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 4.2
50.6% Kiểm soát bóng 51.3%
11.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grazer AK (28trận)
Chủ Khách
St.Polten (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
3
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
1
6
6
3