Vòng 10
21:00 ngày 08/10/2022
Greenock Morton
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Hamilton Academical
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
-0
1.15
O 2.5
1.20
U 2.5
0.70
1
2.45
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.05
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Greenock Morton Greenock Morton
Phút
Hamilton Academical Hamilton Academical
6'
match yellow.png Andrew Winter
Jack Baird 1 - 0
Kiến tạo: Jaze Kabia
match goal
7'
Jaze Kabia 2 - 0
Kiến tạo: Grant Gillespie
match goal
16'
Grant Gillespie 3 - 0
Kiến tạo: Jaze Kabia
match goal
23'
Lewis McGrattan match yellow.png
32'
Jaze Kabia match yellow.png
36'
38'
match yellow.png James Michael Doyle
Robbie Muirhead 4 - 0 match goal
49'
Robbie Muirhead 5 - 0
Kiến tạo: Robbie Crawford
match goal
54'
56'
match yellow.png Brian Easton
68'
match yellow.png Scott Martin
Grant Gillespie match yellow.png
73'
Alex King match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greenock Morton Greenock Morton
Hamilton Academical Hamilton Academical
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
16
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
33
 
Pha tấn công
 
57
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 5.1
3.1 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 5.7
48.4% Kiểm soát bóng 51.1%
0.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greenock Morton (48trận)
Chủ Khách
Hamilton Academical (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
12
1
HT-H/FT-T
5
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
6
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
3
5
HT-B/FT-B
7
2
3
9