Vòng Group
05:00 ngày 10/04/2024
Gremio (RS)
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Huachipato
Địa điểm: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.94
+1.75
0.90
O 3
0.93
U 3
0.74
1
1.22
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 1.25
0.99
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Huachipato Huachipato
13'
match goal 0 - 1 Felipe Ignacio Loyola Olea
Kiến tạo: Cris Robert Martinez Escobar
35'
match yellow.png Santiago Silva
Cuiabano
Ra sân: Van Van
match change
35'
Mathias Villasanti Goal Disallowed match var
43'
45'
match yellow.png Benjamin Gazzolo
45'
match goal 0 - 2 Gonzalo Montes Calderini
Diego Da Silva Costa match yellow.png
45'
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Pedro Tonon Geromel
match change
46'
Gustavo Gomes
Ra sân: Everton Galdino Moreira
match change
46'
46'
match change Jimmy Martinez
Ra sân: Jeisson Vargas
60'
match yellow.png Cris Robert Martinez Escobar
Franco Cristaldo match yellow.png
67'
68'
match change Maximiliano Gutierrez
Ra sân: Julian Brea
Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match change
73'
Cristian Pavon
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
74'
89'
match change Jorge Sebastia Saez
Ra sân: Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
90'
match change Claudio Gerardo Torres Gaete
Ra sân: Cris Robert Martinez Escobar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Huachipato Huachipato
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
502
 
Số đường chuyền
 
281
6
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
9
114
 
Pha tấn công
 
99
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Caique Luiz Santos da Purificacao
54
Cuiabano
17
Douglas Moreira Fagundes
2
Fabio Pereira da Silva
53
Gustavo Martins
39
Gustavo Gomes
11
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
36
Natã
14
Nathan Allan De Souza
32
Nathan Ribeiro Fernandes
21
Cristian Pavon
23
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Gremio (RS) Gremio (RS) 4-3-3
4-1-2-3 Huachipato Huachipato
1
Marchesi...
26
Van
5
Ely
3
Geromel
18
Santos
10
Cristald...
37
Queiroz
20
Villasan...
7
Martinez
19
Costa
13
Moreira
1
Plaza
5
Olea
4
Gazzolo
13
Malanca
26
Diaz
8
Calderin...
15
Silva
30
Vargas
21
Brea
9
Vejar
23
Escobar

Substitutes

22
Javier Carcamo
2
Antonio Castillo
18
Joaquin Gutierrez
28
Maximiliano Gutierrez
17
Zacarias Lopez Gonzalez
20
Jimmy Martinez
34
Sebastian Mella
19
Oyarzun Saravia J. D.
11
Jorge Sebastia Saez
29
Claudio Gerardo Torres Gaete
27
Franco Agustin Vega
14
Carlos Alberto Villanueva Fuentes
Đội hình dự bị
Gremio (RS) Gremio (RS)
Caique Luiz Santos da Purificacao 31
Cuiabano 54
Douglas Moreira Fagundes 17
Fabio Pereira da Silva 2
Gustavo Martins 53
Gustavo Gomes 39
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 11
Natã 36
Nathan Allan De Souza 14
Nathan Ribeiro Fernandes 32
Cristian Pavon 21
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23
Gremio (RS) Huachipato
22 Javier Carcamo
2 Antonio Castillo
18 Joaquin Gutierrez
28 Maximiliano Gutierrez
17 Zacarias Lopez Gonzalez
20 Jimmy Martinez
34 Sebastian Mella
19 Oyarzun Saravia J. D.
11 Jorge Sebastia Saez
29 Claudio Gerardo Torres Gaete
27 Franco Agustin Vega
14 Carlos Alberto Villanueva Fuentes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.67
4 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
40.67% Kiểm soát bóng 60%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 3.2
49.1% Kiểm soát bóng 52.5%
11.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (27trận)
Chủ Khách
Huachipato (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
1
2
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
5
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
2