Grenoble
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Chambly FC
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.96
0.96
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.84
0.84
1
1.96
1.96
X
3.10
3.10
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Chambly FC
Bart Straalman
39'
42'
Oumar Gonzalez
Adrien Monfray
51'
67'
Maxcence Derrien
Yoric Ravet 1 - 0
69'
Mam Diallo
Ra sân: Willy Semedo
Ra sân: Willy Semedo
70'
Achille Anani
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
70'
Florian Michel
Ra sân: Manuel Perez
Ra sân: Manuel Perez
70'
74'
Bastian Badu
Ra sân: Jonathan Beaulieu
Ra sân: Jonathan Beaulieu
74'
Lassana Doucoure
Ra sân: Lucas Camelo
Ra sân: Lucas Camelo
74'
Lucas Camelo
80'
Anthony Soubervie
Ra sân: Aniss El Hriti
Ra sân: Aniss El Hriti
Kevin Tapoko
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
80'
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Loris Nery
Ra sân: Loris Nery
90'
Achille Anani 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Chambly FC
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
22
Phạm lỗi
16
3
Cứu thua
2
50
Pha tấn công
58
56
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-3-3
3-5-2
Chambly FC
1
Maubleu
23
Mombris
3
Straalma...
5
Monfray
17
Nery
21
Benet
4
Perez
6
Pickel
7
Semedo
2
Djitte
22
Ravet
1
Pinoteau
25
Gonzalez
29
Derrien
4
Camelo
18
Delos
6
Eickmaye...
28
Beaulieu
14
Danger
3
Hriti
9
Guezoui
27
Correa
Đội hình dự bị
Grenoble
Achille Anani
11
Kevin Tapoko
26
Esteban Salles
30
Jules Sylvestre Brac
28
Mam Diallo
19
Abdel Hakim Abdallah
29
Florian Michel
10
Chambly FC
11
Anthony Soubervie
24
John Popelard
7
Lassana Doucoure
30
Simon Pontdeme
26
Vlatko Stojanovski
2
Bastian Badu
8
Sebastien Flochon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2
46.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1
5.2
Phạt góc
5.9
1.9
Thẻ vàng
2.4
2.6
Sút trúng cầu môn
3.2
51.3%
Kiểm soát bóng
42%
11.5
Phạm lỗi
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
Chambly FC (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
1
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
3
1
3
5