Grenoble
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Guingamp
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.89
0.89
O
2
0.82
0.82
U
2
1.04
1.04
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Guingamp
Loic Nestor
Ra sân: Adrien Monfray
Ra sân: Adrien Monfray
46'
Abdoulie Sanyang
64'
Natanael Ntolla
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
68'
69'
Amadou Sagna
Ra sân: Hugo Picard
Ra sân: Hugo Picard
Eddy Sylvestre
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
69'
76'
Lebogang Phiri
Ra sân: Mehdi Merghem
Ra sân: Mehdi Merghem
Nolan Mbemba
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
77'
Eddy Sylvestre
78'
86'
Jacques Siwe
Ra sân: Amine El Ouazzani
Ra sân: Amine El Ouazzani
86'
Ugo Bonnet
Ra sân: Baptiste Guillaume
Ra sân: Baptiste Guillaume
88'
Maxime Sivis
Dante Rigo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Guingamp
10
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
512
Số đường chuyền
397
6
Phạm lỗi
6
5
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
27
0
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
17
87
Pha tấn công
119
56
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
4-2-3-1
Guingamp
1
Maubleu
77
Mendy
4
Diarra
5
Monfray
29
Paquiez
6
Rigo
25
Valls
19
Joseph
8
Benet
2
Sanyang
7
Ba
16
Basilio
27
Sivis
7
Gomis
24
Lemonnie...
31
Maronnie...
4
Louiserr...
22
Lobry
10
Merghem
21
Guillaum...
20
Picard
9
Ouazzani
Đội hình dự bị
Grenoble
Bobby Allain
16
Nolan Mbemba
31
Loic Nestor
14
Natanael Ntolla
22
Eddy Sylvestre
10
Saikou Touray
70
Mattheo Xantippe
27
Guingamp
29
Ugo Bonnet
15
Vincent Manceau
30
Babacar Niasse
18
Lebogang Phiri
2
Baptiste Roux
11
Amadou Sagna
17
Jacques Siwe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5
46.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
0.6
5.2
Phạt góc
5.3
1.9
Thẻ vàng
2
2.6
Sút trúng cầu môn
3.9
51.3%
Kiểm soát bóng
45%
11.5
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
Guingamp (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
3
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
5
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
5
HT-B/FT-B
3
1
3
2