Grenoble
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Le Havre
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.32
2.32
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Le Havre
36'
Victor Lekhal
Jordy Gaspar
42'
43'
0 - 1 Alexandre Bonnet
Adrien Monfray
52'
55'
Arouna Sangante
61'
Aristide Wam
Ra sân: Fernand Mayembo
Ra sân: Fernand Mayembo
David Henen
Ra sân: Giorgi Kokhreidze
Ra sân: Giorgi Kokhreidze
74'
75'
Himad Abdelli
Ra sân: Quentin Cornette
Ra sân: Quentin Cornette
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Jordy Gaspar
Ra sân: Jordy Gaspar
75'
Manuel Perez
Ra sân: Franck Yves Bambock
Ra sân: Franck Yves Bambock
80'
86'
0 - 2 Nabil Alioui
86'
Pape Ibnou Ba
Ra sân: Nabil Alioui
Ra sân: Nabil Alioui
David Henen 1 - 2
90'
90'
Nolan Mbemba
Ra sân: Alexandre Bonnet
Ra sân: Alexandre Bonnet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Le Havre
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
495
Số đường chuyền
299
16
Phạm lỗi
16
6
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
6
13
Thử thách
13
101
Pha tấn công
79
64
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Grenoble
3-4-3
5-3-2
Le Havre
1
Maubleu
14
Nestor
5
Monfray
17
Nery
20
Gersbach
6
Bambock
8
Belmonte
12
Gaspar
7
Kokhreid...
19
Diallo
11
Anani
30
Fofana
4
Balde
5
Mayembo
27
Gibaud
29
Sangante
20
Boura
24
Richards...
22
Lekhal
17
Bonnet
11
Cornette
10
Alioui
Đội hình dự bị
Grenoble
Souleymane Cisse
33
Jules Sylvestre Brac
28
Abdel Hakim Abdallah
29
David Henen
9
Olivier Boissy
27
Manuel Perez
4
Esteban Salles
30
Le Havre
25
Pape Ibnou Ba
28
Elies Mahmoud
18
Nolan Mbemba
1
Mathieu Gorgelin
23
Josue Casimir
33
Aristide Wam
8
Himad Abdelli
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
3.33
3
Sút trúng cầu môn
3
46.67%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.4
1.4
Bàn thua
1.4
5.2
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
2.8
2.6
Sút trúng cầu môn
3.5
51.3%
Kiểm soát bóng
48.8%
11.5
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
Le Havre (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
7
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
2
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
5
1
HT-B/FT-B
3
1
3
1