Vòng 9
01:00 ngày 22/09/2021
Grenoble 1
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Nancy
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.98
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Nancy Nancy
Yoric Ravet 1 - 0
Kiến tạo: Achille Anani
match goal
25'
32'
match goal 1 - 1 William Bianda
40'
match yellow.png Neil El Aynaoui
Manuel Perez match red
45'
45'
match yellow.png Nathan Trott
Jordy Gaspar
Ra sân: Manuel De Iriondo
match change
46'
Franck Yves Bambock
Ra sân: Achille Anani
match change
46'
46'
match change Warren Bondo
Ra sân: Neil El Aynaoui
50'
match yellow.png Kelvin Patrick Joia Rodrigues Araujo
Jules Sylvestre Brac 2 - 1 match goal
51'
Loic Nestor 3 - 1
Kiến tạo: Mam Diallo
match goal
58'
64'
match change Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Lamine Cisse
74'
match change Elliot Simoes
Ra sân: Vinni Triboulet
77'
match change Shaquil Delos
Ra sân: Saliou Ciss
Mam Diallo match yellow.png
78'
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Yoric Ravet
match change
78'
79'
match yellow.png William Bianda
84'
match change Gregory Lefebvre
Ra sân: Sieben Dewaele
David Henen
Ra sân: Mam Diallo
match change
85'
Abdel Hakim Abdallah 4 - 1 match goal
86'
Orges Bunjaku
Ra sân: Florian Michel
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Nancy Nancy
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
2
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
232
 
Số đường chuyền
 
453
15
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Thử thách
 
15
78
 
Pha tấn công
 
102
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Orges Bunjaku
12
Jordy Gaspar
29
Abdel Hakim Abdallah
9
David Henen
7
Giorgi Kokhreidze
30
Esteban Salles
6
Franck Yves Bambock
Grenoble Grenoble 4-2-3-1
4-2-3-1 Nancy Nancy
1
Maubleu
20
Gersbach
14
Nestor
28
Brac
17
Nery
4
Perez
18
Iriondo
19
Diallo
10
Michel
22
Ravet
11
Anani
16
Trott
18
Karamoko
15
Araujo
19
Bianda
23
Ciss
28
Dewaele
12
Aynaoui
29
Cisse
7
Biron
21
Triboule...
9
Jung

Substitutes

17
Elliot Simoes
10
Mamadou Khady Thiam
22
Shaquil Delos
1
Baptiste Valette
33
Serge Yao Nguessan
8
Warren Bondo
6
Gregory Lefebvre
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Orges Bunjaku 25
Jordy Gaspar 12
Abdel Hakim Abdallah 29
David Henen 9
Giorgi Kokhreidze 7
Esteban Salles 30
Franck Yves Bambock 6
Grenoble Nancy
17 Elliot Simoes
10 Mamadou Khady Thiam
22 Shaquil Delos
1 Baptiste Valette
33 Serge Yao Nguessan
8 Warren Bondo
6 Gregory Lefebvre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 3.6
51.3% Kiểm soát bóng 43.7%
11.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (36trận)
Chủ Khách
Nancy (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
3
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
5
5
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
3
1
1
3