Grenoble
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Nancy 1
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.85
0.85
O
2
0.85
0.85
U
2
1.05
1.05
1
2.02
2.02
X
3.15
3.15
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Nancy
31'
Mickael Biron
Mam Diallo 1 - 0
38'
54'
Rosario Latouchent
57'
Amine Bassi
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Ra sân: Kenny Rocha Santos
David Henen
Ra sân: Willy Semedo
Ra sân: Willy Semedo
66'
Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Achille Anani
Ra sân: Achille Anani
66'
73'
Warren Bondo
Ra sân: Dorian Bertrand
Ra sân: Dorian Bertrand
Anthony Belmonte
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
75'
82'
Mame Ousmane Cissokho
Ra sân: Aurelien Nguiamba
Ra sân: Aurelien Nguiamba
82'
Vinni Triboulet
Ra sân: Rayan Philippe
Ra sân: Rayan Philippe
87'
Warren Bondo
90'
Mame Ousmane Cissokho
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Mam Diallo
Ra sân: Mam Diallo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Nancy
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
132
Pha tấn công
107
70
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-3-3
4-4-2
Nancy
1
Maubleu
23
Mombris
3
Straalma...
5
Monfray
12
Gaspar
21
Benet
4
Perez
6
Pickel
19
Diallo
11
Anani
7
Semedo
1
Valette
18
Karamoko
4
Coulibal...
3
Kaoutari
27
Latouche...
11
Bertrand
5
Haag
20
Nguiamba
15
Santos
7
Biron
29
Philippe
Đội hình dự bị
Grenoble
David Henen
9
Abdel Hakim Abdallah
29
Esteban Salles
30
Loic Nestor
14
Moussa Kalilou Djitte
2
Kevin Tapoko
26
Anthony Belmonte
8
Nancy
16
Martin Sourzac
10
Amine Bassi
21
Vinni Triboulet
17
Mame Ousmane Cissokho
6
Gregory Lefebvre
8
Warren Bondo
2
Mathias Fischer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
3.33
6.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
5
45.33%
Kiểm soát bóng
51%
12.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1.9
1.3
Bàn thua
2.2
5.3
Phạt góc
3
1.9
Thẻ vàng
2
2.4
Sút trúng cầu môn
3.3
49.7%
Kiểm soát bóng
44.1%
11.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (37trận)
Chủ
Khách
Nancy (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
3
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
5
5
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
3