Grenoble
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Paris FC
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
2.35
2.35
X
3.10
3.10
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Paris FC
Achille Anani 1 - 0
8'
21'
Ousmane Kante
57'
Florian Martin
Ra sân: Said Arab
Ra sân: Said Arab
58'
Gaetan Belaud
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
Anthony Belmonte
Ra sân: Florian Michel
Ra sân: Florian Michel
65'
Yoric Ravet
67'
68'
Lalaina Nomenjanahary
Ra sân: Florent Hanin
Ra sân: Florent Hanin
68'
Morgan Guilavogui
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Achille Anani
Ra sân: Achille Anani
73'
Willy Semedo
Ra sân: Mam Diallo
Ra sân: Mam Diallo
74'
Jules Sylvestre Brac
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
84'
David Henen
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
85'
Willy Semedo 2 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Paris FC
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
11
20
Sút Phạt
23
35%
Kiểm soát bóng
65%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
14
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
6
88
Pha tấn công
126
83
Tấn công nguy hiểm
118
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
4-2-3-1
Paris FC
1
Maubleu
23
Mombris
14
Nestor
5
Monfray
13
Demba
21
Benet
6
Pickel
19
Diallo
10
Michel
22
Ravet
11
Anani
1
Demarcon...
2
Abdi
15
Bamba
19
Kante
29
Hanin
14
Mandouki
5
Name
6
Arab
23
Gakpa
20
Lopez
9
Diaby
Đội hình dự bị
Grenoble
David Henen
9
Jules Sylvestre Brac
28
Anthony Belmonte
8
Abdel Hakim Abdallah
29
Moussa Kalilou Djitte
2
Willy Semedo
7
Esteban Salles
30
Paris FC
21
Morgan Guilavogui
11
Florian Martin
13
Gaetan Belaud
12
Lalaina Nomenjanahary
18
Youssoupha Ndiaye
8
Mario Jason Kikonda
30
Didier Desprez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
5.67
46.67%
Kiểm soát bóng
65%
11
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
0.9
5.2
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
1.5
2.6
Sút trúng cầu môn
4.3
51.3%
Kiểm soát bóng
58.7%
11.5
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
Paris FC (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
3
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
5
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
3
1
3
4