Grenoble
Đã kết thúc
3
-
2
(3 - 2)
Stade Lavallois MFC
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.31
1.31
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Stade Lavallois MFC
Abdoulie Sanyang 1 - 0
Kiến tạo: Axel N'Gando
Kiến tạo: Axel N'Gando
3'
Jordy Gaspar 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Tell
Kiến tạo: Jordan Tell
6'
Abdoulie Sanyang 3 - 0
10'
26'
3 - 1 Julien Maggiotti
Pape Meissa Ba
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
41'
43'
3 - 2 Edson Seidou
46'
Yohan Tavares
Ra sân: Elhadji Pape Diaw
Ra sân: Elhadji Pape Diaw
Alex Gersbach
Ra sân: Jordy Gaspar
Ra sân: Jordy Gaspar
46'
62'
Geoffray Durbant
Ra sân: Kader NChobi
Ra sân: Kader NChobi
62'
Zakaria Naidji
Ra sân: Dembo Sylla
Ra sân: Dembo Sylla
69'
Hamza Mouali
Ra sân: Edson Seidou
Ra sân: Edson Seidou
Baptiste Isola
Ra sân: Saikou Touray
Ra sân: Saikou Touray
73'
Matthias Phaeton
Ra sân: Jordan Tell
Ra sân: Jordan Tell
73'
78'
Marvin Baudry
85'
Kevin Tapoko
Ra sân: Sam Sanna
Ra sân: Sam Sanna
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Stade Lavallois MFC
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
17
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
528
Số đường chuyền
479
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
2
8
Thử thách
11
78
Pha tấn công
83
47
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Grenoble
3-1-4-2
5-3-2
Stade Lavallois MFC
1
Maubleu
21
Tchaptch...
5
Monfray
66
Diarra
6
Bambock
29
Paquiez
23
N'Gando
70
Touray
12
Gaspar
2
2
Sanyang
97
Tell
16
Sauvage
29
Sylla
7
Goncalve...
3
Baudry
15
Diaw
25
Seidou
6
Sanna
4
Roye
5
Maggiott...
39
Goncalve...
11
NChobi
Đội hình dự bị
Grenoble
Alex Gersbach
20
Matthias Phaeton
19
Joris Correa
80
Loris Nery
17
Esteban Salles
30
Baptiste Isola
34
Pape Meissa Ba
28
Stade Lavallois MFC
1
Maxime Hautbois
23
Yohan Tavares
24
Zakaria Naidji
27
Jordan Adeoti
9
Geoffray Durbant
26
Hamza Mouali
8
Kevin Tapoko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
8.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.6
1.4
Bàn thua
1.8
5.5
Phạt góc
5.5
1.7
Thẻ vàng
2
3.2
Sút trúng cầu môn
5.1
47%
Kiểm soát bóng
43.6%
10.6
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (40trận)
Chủ
Khách
Stade Lavallois MFC (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
4
HT-H/FT-T
4
2
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
3
2
5
8