Vòng 11
00:00 ngày 09/10/2022
Grenoble
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 2)
Stade Lavallois MFC
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.20
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.31
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Stade Lavallois MFC Stade Lavallois MFC
Abdoulie Sanyang 1 - 0
Kiến tạo: Axel N'Gando
match goal
3'
Jordy Gaspar 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Tell
match goal
6'
Abdoulie Sanyang 3 - 0 match goal
10'
26'
match pen 3 - 1 Julien Maggiotti
Pape Meissa Ba
Ra sân: Abdoulie Sanyang
match change
41'
43'
match goal 3 - 2 Edson Seidou
46'
match change Yohan Tavares
Ra sân: Elhadji Pape Diaw
Alex Gersbach
Ra sân: Jordy Gaspar
match change
46'
62'
match change Geoffray Durbant
Ra sân: Kader NChobi
62'
match change Zakaria Naidji
Ra sân: Dembo Sylla
69'
match change Hamza Mouali
Ra sân: Edson Seidou
Baptiste Isola
Ra sân: Saikou Touray
match change
73'
Matthias Phaeton
Ra sân: Jordan Tell
match change
73'
78'
match yellow.png Marvin Baudry
85'
match change Kevin Tapoko
Ra sân: Sam Sanna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Stade Lavallois MFC Stade Lavallois MFC
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
528
 
Số đường chuyền
 
479
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Thử thách
 
11
78
 
Pha tấn công
 
83
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Alex Gersbach
19
Matthias Phaeton
80
Joris Correa
17
Loris Nery
30
Esteban Salles
34
Baptiste Isola
28
Pape Meissa Ba
Grenoble Grenoble 3-1-4-2
5-3-2 Stade Lavallois MFC Stade Lavallois MFC
1
Maubleu
21
Tchaptch...
5
Monfray
66
Diarra
6
Bambock
29
Paquiez
23
N'Gando
70
Touray
12
Gaspar
2
2
Sanyang
97
Tell
16
Sauvage
29
Sylla
7
Goncalve...
3
Baudry
15
Diaw
25
Seidou
6
Sanna
4
Roye
5
Maggiott...
39
Goncalve...
11
NChobi

Substitutes

1
Maxime Hautbois
23
Yohan Tavares
24
Zakaria Naidji
27
Jordan Adeoti
9
Geoffray Durbant
26
Hamza Mouali
8
Kevin Tapoko
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Alex Gersbach 20
Matthias Phaeton 19
Joris Correa 80
Loris Nery 17
Esteban Salles 30
Baptiste Isola 34
Pape Meissa Ba 28
Grenoble Stade Lavallois MFC
1 Maxime Hautbois
23 Yohan Tavares
24 Zakaria Naidji
27 Jordan Adeoti
9 Geoffray Durbant
26 Hamza Mouali
8 Kevin Tapoko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
46.67% Kiểm soát bóng 39.33%
8.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 5.1
47% Kiểm soát bóng 43.6%
10.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (40trận)
Chủ Khách
Stade Lavallois MFC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
4
HT-H/FT-T
4
2
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
3
2
5
8