Vòng 32
18:00 ngày 04/05/2024
Greuther Furth
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Eintracht Braunschweig 1
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
2.40
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Damian Michalski
Ra sân: Maximilian Dietz
match change
6'
12'
match goal 0 - 1 Thorir Helgason
Kiến tạo: Marvin Rittmuller
15'
match goal 0 - 2 Rayan Philippe
Kiến tạo: Johan Gomez
Tim Lemperle 1 - 2
Kiến tạo: Jomaine Consbruch
match goal
33'
45'
match red Robin Krausse
46'
match change Niklas Tauer
Ra sân: Fabio Kaufmann
Lukas Petkov
Ra sân: Oualid Mhamdi
match change
46'
64'
match change Sebastian Griesbeck
Ra sân: Johan Gomez
Robert Wagner 2 - 2
Kiến tạo: Dennis Srbeny
match goal
67'
69'
match yellow.png Hasan Kurucay
73'
match yellow.png Anderson Lucoqui
Armindo Sieb 3 - 2
Kiến tạo: Damian Michalski
match goal
74'
77'
match change Anton Donkor
Ra sân: Anderson Lucoqui
77'
match change Florian Kruger
Ra sân: Hasan Kurucay
79'
match goal 3 - 3 Rayan Philippe
Kiến tạo: Thorir Helgason
Oussama Haddadi
Ra sân: Gideon Jung
match change
80'
82'
match change Jannis Nikolaou
Ra sân: Rayan Philippe
Dennis Srbeny Penalty awarded match var
86'
Tim Lemperle match hong pen
88'
Denis Pfaffenrot
Ra sân: Dennis Srbeny
match change
90'
Denis Pfaffenrot match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
612
 
Số đường chuyền
 
255
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
15
 
Phạm lỗi
 
15
30
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
16
0
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
120
 
Pha tấn công
 
44
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lukas Petkov
4
Damian Michalski
5
Oussama Haddadi
34
Denis Pfaffenrot
36
Philipp Muller
25
Leon Schaffran
21
Kerim Calhanoglu
15
Ben Schlicke
20
Leander Popp
Greuther Furth Greuther Furth 4-4-2
3-5-2 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
40
Urbig
18
Meyerhof...
33
Dietz
23
Jung
3
Mhamdi
19
Lemperle
14
Consbruc...
22
Wagner
7
Srbeny
30
Sieb
10
Hrgota
1
Hoffmann
5
Ivanov
6
Bicakcic
29
Kurucay
18
Rittmull...
37
Kaufmann
39
Krausse
20
Helgason
15
Lucoqui
9
2
Philippe
44
Gomez

Substitutes

8
Niklas Tauer
19
Anton Donkor
4
Jannis Nikolaou
33
Sebastian Griesbeck
10
Florian Kruger
13
Tino Casali
17
Youssef Amyn
14
Anthony Ujah
12
Hampus Finndell
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Lukas Petkov 16
Damian Michalski 4
Oussama Haddadi 5
Denis Pfaffenrot 34
Philipp Muller 36
Leon Schaffran 25
Kerim Calhanoglu 21
Ben Schlicke 15
Leander Popp 20
Greuther Furth Eintracht Braunschweig
8 Niklas Tauer
19 Anton Donkor
4 Jannis Nikolaou
33 Sebastian Griesbeck
10 Florian Kruger
13 Tino Casali
17 Youssef Amyn
14 Anthony Ujah
12 Hampus Finndell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
62% Kiểm soát bóng 35.67%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
2.4 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
57.2% Kiểm soát bóng 40.7%
10.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (34trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
9
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
3
5
5
1

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 1 1 3 43 35 81.4% 12 0 70 7.17
7 Dennis Srbeny Tiền vệ công 5 1 1 30 23 76.67% 1 2 44 6.92
23 Gideon Jung Defender 0 0 0 73 66 90.41% 0 1 76 5.87
18 Marco Meyerhofer Defender 0 0 0 71 61 85.92% 1 0 92 6.04
5 Oussama Haddadi Defender 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.01
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ công 2 1 4 46 39 84.78% 3 1 58 7.39
4 Damian Michalski Defender 1 0 1 71 66 92.96% 0 2 76 6.85
19 Tim Lemperle Forward 2 2 0 45 39 86.67% 2 0 65 7.08
30 Armindo Sieb Forward 2 1 3 24 19 79.17% 1 3 40 8.1
16 Lukas Petkov Midfielder 3 0 1 23 20 86.96% 4 0 36 6.32
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 43 5.55
22 Robert Wagner Midfielder 1 1 1 56 50 89.29% 1 0 67 7.57
33 Maximilian Dietz Defender 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 6.29
3 Oualid Mhamdi Defender 0 0 0 57 52 91.23% 0 2 67 5.47
34 Denis Pfaffenrot Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.85

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic 1 0 0 22 18 81.82% 0 4 39 6.15
37 Fabio Kaufmann Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 0 19 6.3
4 Jannis Nikolaou Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
33 Sebastian Griesbeck Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.03
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 26 5.3
19 Anton Donkor Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.09
15 Anderson Lucoqui Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 2 1 30 6.32
29 Hasan Kurucay Defender 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 52 6.34
5 Robert Ivanov Defender 0 0 0 31 21 67.74% 2 0 49 6.46
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 3 50 7.64
10 Florian Kruger Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.09
20 Thorir Helgason Midfielder 1 1 3 22 15 68.18% 2 1 34 7.97
9 Rayan Philippe Forward 3 2 1 10 8 80% 2 1 20 8.12
8 Niklas Tauer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 6
18 Marvin Rittmuller Defender 0 0 1 23 15 65.22% 0 0 35 6.73
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 0 1 8 6 75% 0 0 17 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ