Greuther Furth
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.02
1.02
1
4.20
4.20
X
3.50
3.50
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
FSV Mainz 05
Jeremy Dudziak 1 - 0
Kiến tạo: Paul Seguin
Kiến tạo: Paul Seguin
12'
66'
Jean-Paul Boetius
Ra sân: Aaron Caricol
Ra sân: Aaron Caricol
Stefan Bell(OW) 2 - 0
66'
66'
Alexander Hack
Ra sân: Stefan Bell
Ra sân: Stefan Bell
Gian-Luca Itter
Ra sân: Jetro Willems
Ra sân: Jetro Willems
69'
72'
Kevin Stoger
Ra sân: Anton Stach
Ra sân: Anton Stach
72'
Paul Nebel
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
Havard Nielsen
Ra sân: Jeremy Dudziak
Ra sân: Jeremy Dudziak
77'
80'
Daniel Brosinski
Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Silvan Widmer
Dickson Abiama
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
84'
Maximilian Bauer
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Jamie Leweling
85'
Paul Seguin
86'
89'
Paul Nebel
90'
2 - 1 Karim Onisiwo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
FSV Mainz 05
Giao bóng trước
7
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
5
15
Sút Phạt
13
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
336
Số đường chuyền
467
68%
Chuyền chính xác
72%
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
17
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
4
27
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
4
27
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
116
43
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-3-1-2
3-5-2
FSV Mainz 05
30
Burchert
15
Willems
24
Viergeve...
22
Griesbec...
18
Meyerhof...
21
Tillman
13
Christia...
33
Seguin
28
Dudziak
40
Leweling
10
Hrgota
27
Zentner
4
Juste
16
Bell
19
Niakhate
30
Widmer
8
Martins
6
Stach
7
Sung
3
Caricol
29
Burkardt
9
Onisiwo
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Simon Asta
2
Afimico Pululu
9
Andreas Linde
26
Maximilian Bauer
4
Gideon Jung
23
Dickson Abiama
11
Havard Nielsen
16
Gian-Luca Itter
27
FSV Mainz 05
18
Daniel Brosinski
1
Finn Dahmen
23
Anderson Lucoqui
26
Paul Nebel
42
Alexander Hack
24
Merveille Papela
34
David Nemeth
5
Jean-Paul Boetius
22
Kevin Stoger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
65.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
13
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.6
2.1
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
6
1.9
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
4.6
57.5%
Kiểm soát bóng
45.3%
11.3
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (32trận)
Chủ
Khách
FSV Mainz 05 (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
6
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
3
4
4
0