Greuther Furth
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
VfL Wolfsburg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
4.10
4.10
X
3.55
3.55
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
VfL Wolfsburg
10'
0 - 1 Lukas Nmecha
Kiến tạo: Wout Weghorst
Kiến tạo: Wout Weghorst
14'
Wout Weghorst
30'
Bote Baku
Paul Seguin
41'
Max Christiansen
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
60'
67'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Philipp
67'
Kevin Mbabu
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
Dickson Abiama
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
68'
Abdourahmane Barry
Ra sân: Jetro Willems
Ra sân: Jetro Willems
68'
74'
John Anthony Brooks
Ra sân: Maxence Lacroix
Ra sân: Maxence Lacroix
Jamie Leweling
Ra sân: Havard Nielsen
Ra sân: Havard Nielsen
79'
80'
Dodi Lukebakio Ngandoli
81'
Renato Steffen
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
Sebastian Griesbeck
90'
90'
0 - 2 Wout Weghorst
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
4
13
Sút Phạt
17
28%
Kiểm soát bóng
72%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
225
Số đường chuyền
588
59%
Chuyền chính xác
84%
17
Phạm lỗi
15
49
Đánh đầu
49
22
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
14
21
Ném biên
22
15
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
101
29
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-4-2
4-2-3-1
VfL Wolfsburg
30
Burchert
15
Willems
24
Viergeve...
4
Bauer
18
Meyerhof...
37
Green
33
Seguin
22
Griesbec...
16
Nielsen
10
Hrgota
19
Itten
1
Casteels
20
Baku
4
Lacroix
3
Bornauw
31
Gerhardt
23
Guilavog...
27
Arnold
10
Nmecha
17
Philipp
7
Waldschm...
9
Weghorst
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Jamie Leweling
40
Jeremy Dudziak
28
Dickson Abiama
11
Marius Funk
1
Timothy Tillman
21
Max Christiansen
13
Hans Nunoo Sarpei
14
Abdourahmane Barry
32
Adrian Fein
6
VfL Wolfsburg
28
Dodi Lukebakio Ngandoli
11
Renato Steffen
12
Pavao Pervan
8
Aster Vranckx
14
Admir Mehmedi
15
Jerome Roussillon
19
Kevin Mbabu
25
John Anthony Brooks
33
Daniel Ginczek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.33
62%
Kiểm soát bóng
49.67%
11
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
2.4
Bàn thua
1.7
4.9
Phạt góc
5.2
2
Thẻ vàng
2.4
4.1
Sút trúng cầu môn
4.4
57.2%
Kiểm soát bóng
47.1%
10.7
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (34trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
5
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
3
5
2
2