Groningen
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
2.11
2.11
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Groningen
Phút
Heracles Almelo
22'
0 - 1 Nikolai Laursen
Kiến tạo: Lucas Schoofs
Kiến tạo: Lucas Schoofs
Marin Sverko
Ra sân: Mike te Wierik
Ra sân: Mike te Wierik
45'
Daniel Van Kaam
Ra sân: Melayro Bogarde
Ra sân: Melayro Bogarde
46'
Paulos Abraham
Ra sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Mo El Hankouri
46'
71'
Sven Sonnenberg
Ra sân: Mats Knoester
Ra sân: Mats Knoester
Romano Postema
Ra sân: Michael de Leeuw
Ra sân: Michael de Leeuw
74'
Cyril Ngonge
Ra sân: Bart van Hintum
Ra sân: Bart van Hintum
74'
78'
Noah Fadiga
88'
Emil Hansson
Ra sân: Anas Ouahim
Ra sân: Anas Ouahim
90'
Samuel Armenteros
Ra sân: Sinan Bakis
Ra sân: Sinan Bakis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Groningen
Heracles Almelo
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
0
12
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
523
Số đường chuyền
291
81%
Chuyền chính xác
70%
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
14
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
16
31
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
128
Pha tấn công
77
43
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Groningen
4-2-3-1
3-5-2
Heracles Almelo
1
Leeuwenb...
40
Meijer
3
Hintum
5
Wierik
2
Dankerlu...
6
Duarte
18
Bogarde
10
Irandust
8
Leeuw
11
Hankouri
9
Larsen
26
Bucker
5
Rente
21
Hoogma
13
Knoester
23
Fadiga
14
Torre
30
Ouahim
15
Schoofs
12
Roosken
11
Laursen
9
Bakis
Đội hình dự bị
Groningen
Jan de Boer
25
Romano Postema
29
Yahya Kalley
15
Emmanuel Matuta
14
Daniel Van Kaam
26
Marin Sverko
20
Dirk Baron
38
Paulos Abraham
19
Cyril Ngonge
27
Heracles Almelo
17
Adrian Szoke
22
Mateo Les
33
Samuel Armenteros
7
Bilal Basacikoglu
8
Elias Sierra
36
Timo Jansink
19
Navajo Bakboord
29
Emil Hansson
25
Robin Polley
4
Sven Sonnenberg
28
Robin Jalving
27
Melih Ibrahimoglu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
3
7
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.67
9
Sút trúng cầu môn
2.67
57.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
1.9
6.4
Phạt góc
4.5
1.4
Thẻ vàng
2.2
6.3
Sút trúng cầu môn
3.4
52.8%
Kiểm soát bóng
45.8%
11
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen (43trận)
Chủ
Khách
Heracles Almelo (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
1
8
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
2
1
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
1
8
5
2