Vòng 6
01:00 ngày 23/09/2021
Groningen 2
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Vitesse Arnhem
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.75
1.12
U 2.75
0.75
1
2.75
X
3.30
2
2.47
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
0.92
U 1
0.98

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Mike te Wierik match red
36'
45'
match goal 0 - 1 Yann Gboho
Daniel Van Kaam match red
45'
46'
match change Oussama Tannane
Ra sân: Sondre Tronstad
Marin Sverko
Ra sân: Daleho Irandust
match change
46'
51'
match yellow.png Matus Bero
61'
match yellow.png Oussama Tannane
63'
match change Patrick Vroegh
Ra sân: Matus Bero
Michael de Leeuw
Ra sân: Cyril Ngonge
match change
74'
Romano Postema
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
75'
80'
match change Daan Huisman
Ra sân: Yann Gboho
81'
match change Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
90'
match change Alois Oroz
Ra sân: Riechedly Bazoer
90'
match yellow.png Jacob Rasmussen
Damil Dankerlui
Ra sân: Bart van Hintum
match change
90'
Paulos Abraham
Ra sân: Tomas Suslov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
3
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
252
 
Số đường chuyền
 
400
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
3
71
 
Pha tấn công
 
89
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Jan de Boer
40
Bjorn Meijer
8
Michael de Leeuw
19
Paulos Abraham
15
Yahya Kalley
39
Owen van der Vlag
14
Patrick Joosten
20
Marin Sverko
29
Romano Postema
2
Damil Dankerlui
Groningen Groningen 5-4-1
3-4-3 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Leeuwenb...
3
Hintum
21
Kasanwir...
4
Dammers
5
Wierik
11
Hankouri
10
Irandust
26
Kaam
7
Suslov
27
Ngonge
9
Larsen
1
Schubert
18
Hajek
10
Bazoer
6
Rasmusse...
2
Dasa
21
Bero
8
Tronstad
32
Wittek
20
Gboho
11
Frederik...
7
Openda

Substitutes

40
Daan Huisman
27
Romaric Yapi
14
Oussama Tannane
9
Oussama Darfalou
22
Toni Domgjoni
19
Julian von Moos
24
Jeroen Houwen
39
Enzo Cornelisse
42
Million Manhoef
29
Thomas Buitink
16
Alois Oroz
36
Patrick Vroegh
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Jan de Boer 25
Bjorn Meijer 40
Michael de Leeuw 8
Paulos Abraham 19
Yahya Kalley 15
Owen van der Vlag 39
Patrick Joosten 14
Marin Sverko 20
Romano Postema 29
Damil Dankerlui 2
Groningen Vitesse Arnhem
40 Daan Huisman
27 Romaric Yapi
14 Oussama Tannane
9 Oussama Darfalou
22 Toni Domgjoni
19 Julian von Moos
24 Jeroen Houwen
39 Enzo Cornelisse
42 Million Manhoef
29 Thomas Buitink
16 Alois Oroz
36 Patrick Vroegh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 4.33
7 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 2.6
6.3 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.1
6.8 Sút trúng cầu môn 4.4
52.7% Kiểm soát bóng 53.9%
9.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (41trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
11
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
0