Groningen 2
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Vitesse Arnhem
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
2.75
2.75
X
3.30
3.30
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Groningen
Phút
Vitesse Arnhem
Mike te Wierik
36'
45'
0 - 1 Yann Gboho
Daniel Van Kaam
45'
46'
Oussama Tannane
Ra sân: Sondre Tronstad
Ra sân: Sondre Tronstad
Marin Sverko
Ra sân: Daleho Irandust
Ra sân: Daleho Irandust
46'
51'
Matus Bero
61'
Oussama Tannane
63'
Patrick Vroegh
Ra sân: Matus Bero
Ra sân: Matus Bero
Michael de Leeuw
Ra sân: Cyril Ngonge
Ra sân: Cyril Ngonge
74'
Romano Postema
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
75'
80'
Daan Huisman
Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Yann Gboho
81'
Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
90'
Alois Oroz
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ra sân: Riechedly Bazoer
90'
Jacob Rasmussen
Damil Dankerlui
Ra sân: Bart van Hintum
Ra sân: Bart van Hintum
90'
Paulos Abraham
Ra sân: Tomas Suslov
Ra sân: Tomas Suslov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Groningen
Vitesse Arnhem
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
2
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
7
15
Sút Phạt
3
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
252
Số đường chuyền
400
67%
Chuyền chính xác
79%
7
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
31
Đánh đầu
31
17
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
7
22
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
8
8
Thử thách
3
71
Pha tấn công
89
23
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Groningen
5-4-1
3-4-3
Vitesse Arnhem
1
Leeuwenb...
3
Hintum
21
Kasanwir...
4
Dammers
5
Wierik
11
Hankouri
10
Irandust
26
Kaam
7
Suslov
27
Ngonge
9
Larsen
1
Schubert
18
Hajek
10
Bazoer
6
Rasmusse...
2
Dasa
21
Bero
8
Tronstad
32
Wittek
20
Gboho
11
Frederik...
7
Openda
Đội hình dự bị
Groningen
Jan de Boer
25
Bjorn Meijer
40
Michael de Leeuw
8
Paulos Abraham
19
Yahya Kalley
15
Owen van der Vlag
39
Patrick Joosten
14
Marin Sverko
20
Romano Postema
29
Damil Dankerlui
2
Vitesse Arnhem
40
Daan Huisman
27
Romaric Yapi
14
Oussama Tannane
9
Oussama Darfalou
22
Toni Domgjoni
19
Julian von Moos
24
Jeroen Houwen
39
Enzo Cornelisse
42
Million Manhoef
29
Thomas Buitink
16
Alois Oroz
36
Patrick Vroegh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
4.33
7
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.33
7.33
Sút trúng cầu môn
4
56.67%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
2.6
6.3
Phạt góc
6.9
1.2
Thẻ vàng
1.1
6.8
Sút trúng cầu môn
4.4
52.7%
Kiểm soát bóng
53.9%
9.6
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen (41trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
11
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
0