Vòng 10
11:00 ngày 16/04/2022
Grulla Morioka
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Oita Trinita
Địa điểm: South Park Football Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.84
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.86
X
3.00
2
2.52
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.75
0.85
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Grulla Morioka Grulla Morioka
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
27'
match goal 0 - 1 Naoki Nomura
Kiến tạo: Shun Nagasawa
Tsubasa Yuge match yellow.png
39'
Yuki Shikama
Ra sân: Kaito Suzuki
match change
46'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Toi Kagami
match change
46'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Shunji Masuda
match change
46'
Paul Bismarck Tabinas match yellow.png
47'
54'
match goal 0 - 2 Hokuto Shimoda
62'
match change Kenta Inoue
Ra sân: Naoki Nomura
Yuki Shikama 1 - 2
Kiến tạo: Paul Bismarck Tabinas
match goal
71'
73'
match change Kohei Isa
Ra sân: Hiroto Goya
73'
match change Eduardo da Silva Nascimento Neto
Ra sân: Arata Watanabe
Yohei Okuyama
Ra sân: Masashi Wada
match change
73'
Daisuke Fukagawa
Ra sân: Tsubasa Yuge
match change
86'
90'
match change Keisuke Saka
Ra sân: Shun Nagasawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grulla Morioka Grulla Morioka
Oita Trinita Oita Trinita
4
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
79
 
Pha tấn công
 
151
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

46
Atsutaka Nakamura
19
Kenta Matsuyama
37
Daisuke Fukagawa
22
Yohei Okuyama
13
Yuki Shikama
14
Hayata Komatsu
26
Paul Bismarck Tabinas
Grulla Morioka Grulla Morioka
Oita Trinita Oita Trinita
41
Nozawa
28
Masuda
4
Muta
15
Kagami
6
Kai
45
Wada
36
Onoda
11
Sabino
39
Suzuki
33
Yuge
17
Nakamura
3
Yuto
2
Kagawa
20
Nagasawa
6
Kobayash...
14
Ito
33
Goya
16
Watanabe
10
Nomura
1
Takagi
31
Pereira
11
Shimoda

Substitutes

21
Eduardo da Silva Nascimento Neto
7
Rei Matsumoto
22
Samuel Vanderlei da Silva
17
Kenta Inoue
13
Kohei Isa
4
Keisuke Saka
44
Shun Yoshida
Đội hình dự bị
Grulla Morioka Grulla Morioka
Atsutaka Nakamura 46
Kenta Matsuyama 19
Daisuke Fukagawa 37
Yohei Okuyama 22
Yuki Shikama 13
Hayata Komatsu 14
Paul Bismarck Tabinas 26
Grulla Morioka Oita Trinita
21 Eduardo da Silva Nascimento Neto
7 Rei Matsumoto
22 Samuel Vanderlei da Silva
17 Kenta Inoue
13 Kohei Isa
4 Keisuke Saka
44 Shun Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.7
2.8 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 3.3
39.7% Kiểm soát bóng 53.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grulla Morioka (17trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
3
HT-B/FT-B
1
0
2
1