Grulla Morioka 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: South Park Football Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.57
2.57
X
2.90
2.90
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
Renofa Yamaguchi
Jang Hyun Soo
40'
Yuki Shikama
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
46'
Masahito Onoda
47'
Jang Hyun Soo
53'
Shunji Masuda
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
55'
64'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Masahito Onoda
Ra sân: Masahito Onoda
72'
77'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hikaru Manabe
Ra sân: Hikaru Manabe
78'
Kensuke SATO
78'
Koji Yamase
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Brenner Alves Sabino
Ra sân: Brenner Alves Sabino
82'
Yuki Shikama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
10
3
Sút ra ngoài
11
17
Sút Phạt
16
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
16
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
7
Cứu thua
1
78
Pha tấn công
110
49
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
Renofa Yamaguchi
17
Nakamura
14
Komatsu
7
Morelatt...
36
Onoda
11
Sabino
45
Wada
3
Tone
29
Soo
4
Muta
41
Nozawa
6
Kai
8
SATO
26
Kamigaki
19
Numata
14
Hashimot...
3
Paixao
6
Watanabe
4
Manabe
18
Takagi
21
Kentaro
20
Tanaka
13
Otsuki
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Yohei Okuyama
22
Paul Bismarck Tabinas
26
Yuki Shikama
13
Atsutaka Nakamura
46
Shunji Masuda
28
Agashi Inaba
21
Daisuke Fukagawa
37
Renofa Yamaguchi
2
Kosuke Kikuchi
7
Hiroto Ishikawa
11
Yatsunori Shimaya
33
Koji Yamase
5
Kentaro Sato
17
Daisuke Yoshimitsu
16
Masakazu Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
44.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.3
2.3
Bàn thua
0.9
4.1
Phạt góc
6.4
2.5
Thẻ vàng
1
3.4
Sút trúng cầu môn
4.2
40.3%
Kiểm soát bóng
50.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (14trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1