Guangxi Pingguo Haliao
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm: Tangshan Nanhu City Football Square NO2
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.85
0.85
1
2.10
2.10
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Shijiazhuang Kungfu
Yang Yu
41'
44'
Ge HaiLun
54'
He Wei
Ra sân: Daniel Zhen Sheng Wong
Ra sân: Daniel Zhen Sheng Wong
Shen Bokai
Ra sân: Zhao Haichao
Ra sân: Zhao Haichao
54'
Pin Lü
Ra sân: Cheng Yetong
Ra sân: Cheng Yetong
54'
71'
Zhu Hai Wei
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
Li Xiaoting
Ra sân: Yang Yu
Ra sân: Yang Yu
77'
Yin Lu
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
77'
Tan Xiang
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
82'
90'
Zifeng Xie
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangxi Pingguo Haliao
Shijiazhuang Kungfu
8
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
83
Pha tấn công
65
55
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Guangxi Pingguo Haliao
3-5-2
4-2-3-1
Shijiazhuang Kungfu
1
XinYao
3
Zihao
16
Bo
27
Bing
12
Xin
32
Haichao
6
Rifu
37
Yu
28
Yetong
7
Kovacevi...
9
Leonardo
17
Jie
9
Xiaoheng
6
HaiLun
4
Kui
2
Chenlian...
14
Huang
10
Yifei
24
Luo
20
Wong
16
Hao
33
Song
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao
Geng Taili
17
Song Guo
11
Li Xiaoting
18
Lu Cheng He
10
Pin Lü
34
David Mateos Ramajo
44
Shen Bokai
30
Tan Xiang
21
Wu Linfeng
29
Xie Weichao
8
Yin Lu
15
Zhu Mingxin
4
Shijiazhuang Kungfu
12
Zhao Chen
13
He Wei
23
Liu Tianyang
1
Li Yihao
27
Li Zhongyi
19
Lu Jiabin
26
Mei Jingxuan
8
Ouyang Bang
30
Wang Lingke
18
Zifeng Xie
11
Zhu Hai Wei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.7
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
5.6
2.3
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
4.5
53%
Kiểm soát bóng
51.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangxi Pingguo Haliao (6trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1