Vòng
13:30 ngày 30/12/2021
Guangxi Pingguo Haliao
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm: Wuhua Olympic Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.75
O 2.25
0.99
U 2.25
0.77
1
2.01
X
3.10
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.60
O 0.75
0.74
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
33'
match change Dilxat Ablimit
Ra sân: Danyar Musajan
Huang Xin match yellow.png
45'
Wang Ziming
Ra sân: Geng Taili
match change
46'
46'
match change Eriboug Chagsli
Ra sân: Zhuang Jiajie
Lu Cheng He
Ra sân: Cheng Yetong
match change
46'
Zhao Haichao match yellow.png
70'
Ding QuanCheng
Ra sân: Zhao Haichao
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
47
 
Pha tấn công
 
53
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Cui Jiaqi
13
Zhou Deyue
23
Wang Ziming
11
Song Guo
45
Ke Ziang
31
Liu Xiao Long
28
Wei Peng
50
Huang Haoxiang
14
Han Tianlin
19
Qi Zhenyun
10
Lu Cheng He
22
Ding QuanCheng
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
32
Haichao
24
XinYao
27
Bing
18
Jiutian
16
Bo
53
Taili
6
Rifu
12
Xin
59
Yetong
8
cheng
9
Li.Fei
1
Salajidi...
14
Abdukere...
10
Jian
12
Chao
11
Musajan
6
Mijiti
22
Bebet
29
Ilhar
25
Ghopur
9
Jiajie
13
Minem

Substitutes

27
Ekber
24
Elizat Abdureshit
5
Mirzaekber Alimjan
3
Ekremjan Eniwar
15
Mijit
23
Ibraim Keyum
26
Eriboug Chagsli
21
Dilxat Ablimit
19
Enikar Mehmud
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Cui Jiaqi 39
Zhou Deyue 13
Wang Ziming 23
Song Guo 11
Ke Ziang 45
Liu Xiao Long 31
Wei Peng 28
Huang Haoxiang 50
Han Tianlin 14
Qi Zhenyun 19
Lu Cheng He 10
Ding QuanCheng 22
Guangxi Pingguo Haliao Xinjiang Tianshan Leopard
27 Ekber
24 Elizat Abdureshit
5 Mirzaekber Alimjan
3 Ekremjan Eniwar
15 Mijit
23 Ibraim Keyum
26 Eriboug Chagsli
21 Dilxat Ablimit
19 Enikar Mehmud

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 4
5 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 3.1
4.9 Phạt góc 2.8
2.3 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 2.7
52.1% Kiểm soát bóng

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guangxi Pingguo Haliao (7trận)
Chủ Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0