Vòng 4
07:00 ngày 15/03/2022
Guayaquil City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Delfin SC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 2.5
1.05
U 2.5
0.77
1
2.80
X
3.10
2
2.27
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 1
1.05
U 1
0.77

Diễn biến chính

Guayaquil City Guayaquil City
Phút
Delfin SC Delfin SC
3'
match pen 0 - 1 Jhon Jairo Cifuentes Vergara
Gabriel Marques de Andrade Pinto match yellow.png
3'
Kevin Josue Sambonino Teran match yellow.png
10'
18'
match yellow.png Edinson Mero
20'
match yellow.png Wiston Fernandez
Miguel Enrique Parrales Vera 1 - 1
Kiến tạo: Jordan Lenin Rezabala Anzules
match goal
33'
Roger Bismarck Arias Briones match yellow.png
36'
47'
match yellow.pngmatch red Edinson Mero
David Alejandro Noboa Tello match yellow.png
55'
Klebinho match yellow.png
72'
75'
match yellow.png Wilmer Pascual Meneses Borja

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guayaquil City Guayaquil City
Delfin SC Delfin SC
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
1
22
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
10
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
5
93
 
Pha tấn công
 
69
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 44.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 3.5
50.2% Kiểm soát bóng 39.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guayaquil City (10trận)
Chủ Khách
Delfin SC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
3
1