Guizhou Hengfeng Zhicheng
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Beijing BeiKong
Địa điểm: Wuhua Olympic Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.78
0.78
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.74
0.74
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Phút
Beijing BeiKong
24'
0 - 1 Shi Tang
Hong Gui
Ra sân: Stefan Mihajlovic
Ra sân: Stefan Mihajlovic
32'
Wang Xuanhong
39'
Liu Hao 1 - 1
50'
Lin longchang 2 - 1
60'
Zhang Mengqi
Ra sân: Wang Xuanhong
Ra sân: Wang Xuanhong
68'
Xin Tang
71'
76'
Xu Haoyan
Ra sân: John Owoeri
Ra sân: John Owoeri
76'
Junxian Peng
Ra sân: Bo Xin
Ra sân: Bo Xin
Hong Gui
78'
Jahmir Hyka
Ra sân: Fan Yunlong
Ra sân: Fan Yunlong
81'
85'
Zhang Shuai
Ra sân: Shi Tang
Ra sân: Shi Tang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Beijing BeiKong
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
113
Pha tấn công
113
65
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Beijing BeiKong
30
Sipeng
34
Gao
29
Mihajlov...
21
Liang
27
Hao
23
Xuanhong
18
Lin
2
Tang
31
Hejing
39
Yunlong
5
longchan...
17
Lingjian...
12
Hao
27
Zhongtin...
25
Hao
15
Haitao
29
Wei
19
Owoeri
4
Yeljan
10
Tang
21
Xin
33
Xiangchu...
Đội hình dự bị
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Sun Han
45
Ilhamjan Iminjan
17
Wang Bin
13
Sun Ze
26
Jahmir Hyka
11
Jiahao Lin
3
Zhengyu Zhu
14
Zhang Zhi
25
Anton Maglica
10
Wang Zhuo
16
Hong Gui
9
Zhang Mengqi
15
Beijing BeiKong
20
Zhang Borui
5
Zhang Shuai
35
Wei Chaolun
11
Meng Zhen
8
Li Ming
22
Liu Tianxin
18
Xu Haoyan
23
Zhou Xincheng
6
Anizirjan Askar
30
Sun Qinhan
28
Junxian Peng
9
Gong Zheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
5.33
Bàn thua
1
1.67
Thẻ vàng
2
1.33
Phạt góc
3.33
1
Sút trúng cầu môn
1
28%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.4
3.7
Bàn thua
1.9
2.5
Thẻ vàng
2.4
1.9
Phạt góc
2.4
1.1
Sút trúng cầu môn
1.3
30.3%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guizhou Hengfeng Zhicheng (0trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0