Hacken
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Degerfors IF
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.65
1.65
X
4.10
4.10
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Degerfors IF
Benie Adama Traore 1 - 0
Kiến tạo: Patrik Walemark
Kiến tạo: Patrik Walemark
60'
Jasse Tuominen
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
67'
Patrik Walemark 2 - 0
72'
74'
Gustav Granath
Ra sân: Sean Sabetkar
Ra sân: Sean Sabetkar
74'
Johan Bertilsson
Ra sân: Adam Carlen
Ra sân: Adam Carlen
74'
Axel Lindahl
Ra sân: Anton Kralj
Ra sân: Anton Kralj
79'
Villiam Dahlstrom
Ra sân: Nikola Djurdjic
Ra sân: Nikola Djurdjic
Erik Friberg
79'
84'
Abdelrahman Saidi
Leo Bengtsson
88'
Samir Maarouf
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Degerfors IF
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
3
13
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
472
Số đường chuyền
612
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
5
13
Thử thách
6
84
Pha tấn công
90
48
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
3-4-3
Degerfors IF
26
Abrahams...
25
Lund
22
Carlsson
4
Toivio
5
Ekpolo
6
Faltseta...
23
Walemark
8
Friberg
16
Traore
9
Jeremeje...
7
Bengtsso...
1
Whiteman
4
Sabetkar
5
Ekroth
7
Ohlsson
12
Lindell
21
Carlen
11
Gravius
17
Kralj
40
Djurdjic
16
Edvardse...
19
Saidi
Đội hình dự bị
Hacken
Rasmus Lindgren
21
Franklin Tebo Uchenna
33
Jonathan Rasheed
29
Oskar Sverrisson
14
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Samir Maarouf
28
Jasse Tuominen
10
Degerfors IF
9
Johan Bertilsson
18
Axel Lindahl
2
Gustav Granath
22
Justin Salmon
3
Jonathan Tamimi
25
Jeffrey Joseph Gal
14
Villiam Dahlstrom
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
52%
Kiểm soát bóng
48%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
1.8
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
4.8
2.5
Thẻ vàng
2.2
3.9
Sút trúng cầu môn
5.4
41.6%
Kiểm soát bóng
44.2%
5.7
Phạm lỗi
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (11trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0