Hacken
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.92
0.92
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.04
1.04
1
2.61
2.61
X
3.75
3.75
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Djurgardens
Valgeir Lunddal Fridriksson
25'
32'
Hampus Finndell
Alexander Jeremejeff 1 - 0
34'
Hansen Kristoffer
45'
Tomas Totland
Ra sân: Hansen Kristoffer
Ra sân: Hansen Kristoffer
46'
49'
1 - 1 Emmanuel Banda
Kiến tạo: Victor Edvardsen
Kiến tạo: Victor Edvardsen
Ali Youssef
Ra sân: Oscar Uddenas
Ra sân: Oscar Uddenas
54'
55'
Joel Asoro
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
55'
Magnus Eriksson
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
63'
1 - 2 Elias Andersson
66'
Pierre Bengtsson
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
66'
Marcus Danielsson
Ra sân: Piotr Johansson
Ra sân: Piotr Johansson
Erik Friberg
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
77'
82'
Jesper Lofgren
Ra sân: Elias Andersson
Ra sân: Elias Andersson
Lars Olden Larsen
Ra sân: Blair Turgott
Ra sân: Blair Turgott
84'
90'
Emmanuel Banda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Djurgardens
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
7
8
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
462
Số đường chuyền
482
7
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
6
9
Thử thách
6
109
Pha tấn công
98
45
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
4-3-3
Djurgardens
26
Abrahams...
12
Fridriks...
5
Hovland
3
Hammar
25
Kristoff...
11
Gustafso...
18
Jensen
17
Beggren
19
Uddenas
9
Jeremeje...
20
Turgott
35
Zetterst...
2
Johansso...
18
Hien
3
Ekdal
8
Andersso...
13
Finndell
6
Schuller
12
Banda
9
Radetina...
16
Edvardse...
23
Wikheim
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Brattberg
1
Erik Friberg
8
Lars Olden Larsen
24
Amane Romeo
27
Franklin Tebo Uchenna
4
Tomas Totland
21
Ali Youssef
10
Djurgardens
10
Joel Asoro
19
Pierre Bengtsson
33
Marcus Danielsson
7
Magnus Eriksson
17
Karl Holmberg
4
Jesper Lofgren
15
Alexdaner Vasyutin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
6
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7
57.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
9
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2
1.7
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
5.5
1.4
Thẻ vàng
1.9
4.7
Sút trúng cầu môn
5.2
50.5%
Kiểm soát bóng
52.2%
9.7
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (15trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3