Hacken
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 1)
Halmstads
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.02
2.02
X
3.40
3.40
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Halmstads
Kristoffer Lund
14'
14'
0 - 1 Marcus Antonsson
Jasse Tuominen 1 - 1
Kiến tạo: Patrik Walemark
Kiến tạo: Patrik Walemark
41'
Leo Bengtsson 2 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Lund
Kiến tạo: Kristoffer Lund
44'
Tobias Carlsson
57'
59'
2 - 2 Sadat Karim
Kiến tạo: Andreas Bengtsson
Kiến tạo: Andreas Bengtsson
Benie Adama Traore
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
67'
Alexander Faltsetas
Ra sân: Erik Friberg
Ra sân: Erik Friberg
70'
72'
Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Simon Lundevall
Ra sân: Simon Lundevall
80'
2 - 3 Emil Tot Wikstrom
Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Tobias Carlsson
Ra sân: Tobias Carlsson
82'
85'
Andreas Bengtsson
Ra sân: Marcus Antonsson
Ra sân: Marcus Antonsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Halmstads
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
8
Cản sút
6
6
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
525
Số đường chuyền
486
9
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
7
13
Thử thách
14
113
Pha tấn công
95
68
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Hacken
4-4-2
4-4-2
Halmstads
26
Abrahams...
25
Lund
3
Hammar
4
Toivio
22
Carlsson
7
Bengtsso...
17
Beggren
8
Friberg
23
Walemark
10
Tuominen
9
Jeremeje...
1
Nilsson
2
Boakye
4
Johansso...
5
Baffo
21
Berntsso...
7
Lundeval...
24
Ammari
6
Allansso...
11
Kroon
10
Karim
9
Antonsso...
Đội hình dự bị
Hacken
Alexander Faltsetas
6
Jonathan Rasheed
29
Samir Maarouf
28
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Franklin Tebo Uchenna
33
Benie Adama Traore
16
Yannick Adjoumani
13
Halmstads
30
Alexander Johansson
3
Andreas Bengtsson
23
Dusan Djuric
18
Emil Tot Wikstrom
16
Erik Ahlstrand
12
Malte Pahlsson
14
Mikael Boman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
54.33%
Kiểm soát bóng
32.33%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
2
5.9
Phạt góc
3.1
2.2
Thẻ vàng
3.1
4.3
Sút trúng cầu môn
2.5
47.8%
Kiểm soát bóng
33.2%
8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (13trận)
Chủ
Khách
Halmstads (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
1
2