Vòng 1
21:30 ngày 31/03/2024
Hacken
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Mjallby AIF
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.91
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.55
X
4.25
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Hacken Hacken
Phút
Mjallby AIF Mjallby AIF
59'
match change Seedy Jagne
Ra sân: Alexander Johansson
Edward Chilufya match yellow.png
59'
Even Hovland match yellow.png
62'
63'
match goal 0 - 1 Viktor Gustafsson
Kiến tạo: Seedy Jagne
Zeidane Inoussa
Ra sân: Julius Lindberg
match change
67'
74'
match change Arvid Brorsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ali Youssef
Ra sân: Amane Romeo
match change
79'
Nikola Zecevic
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
match change
79'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Edward Chilufya
match change
85'
86'
match change Abdoulie Manneh
Ra sân: Jacob Bergstrom
Amor Layouni match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Noel Tornqvist

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hacken Hacken
Mjallby AIF Mjallby AIF
11
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
579
 
Số đường chuyền
 
340
12
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
16
148
 
Pha tấn công
 
53
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ishaq Abdulrazak
26
Peter Abrahamsson
16
Pontus Dahbo
19
Srdjan Hrstic
29
Zeidane Inoussa
35
Sigge Jansson
20
Blair Turgott
10
Ali Youssef
22
Nikola Zecevic
Hacken Hacken 4-3-3
4-5-1 Mjallby AIF Mjallby AIF
1
Linde
21
Lundqvis...
7
Laursen
5
Hovland
6
Lindahl
27
Romeo
14
Gustafso...
18
Jensen
11
Lindberg
17
Chilufya
24
Layouni
1
Tornqvis...
24
Petterss...
5
Rosler
4
Wikstrom
17
Stroud
11
Stahl
7
Gustafss...
22
Gustavss...
10
Rojkjaer
16
Johansso...
18
Bergstro...

Substitutes

23
Filip Akesson Linderoth
3
Arvid Brorsson
6
Seedy Jagne
25
Isac Johnsson
13
Jakob Kiilerich
35
Alexander Lundin
19
Abdoulie Manneh
31
Silas Nwankwo
15
Liam Svensson
Đội hình dự bị
Hacken Hacken
Ishaq Abdulrazak 8
Peter Abrahamsson 26
Pontus Dahbo 16
Srdjan Hrstic 19
Zeidane Inoussa 29
Sigge Jansson 35
Blair Turgott 20
Ali Youssef 10
Nikola Zecevic 22
Hacken Mjallby AIF
23 Filip Akesson Linderoth
3 Arvid Brorsson
6 Seedy Jagne
25 Isac Johnsson
13 Jakob Kiilerich
35 Alexander Lundin
19 Abdoulie Manneh
31 Silas Nwankwo
15 Liam Svensson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 5.4
41.6% Kiểm soát bóng 51.1%
5.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hacken (11trận)
Chủ Khách
Mjallby AIF (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1