Hacken
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mjallby AIF
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
1.65
1.65
X
3.60
3.60
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Mjallby AIF
Tobias Carlsson
36'
41'
Viktor Gustafsson
44'
Elias Andersson
46'
Joel Nilsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
47'
Carlos Garcia
58'
Kadir Hodzic
Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Elohor Godswill Ekpolo
Ra sân: Elohor Godswill Ekpolo
65'
65'
Andreas Blomqvist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Benie Adama Traore
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
71'
81'
Noah Persson
Ra sân: Kadir Hodzic
Ra sân: Kadir Hodzic
81'
Enoch Kofi Adu
Ra sân: Elias Andersson
Ra sân: Elias Andersson
90'
Magnus Worts
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Mjallby AIF
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
21
Sút Phạt
24
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
449
Số đường chuyền
445
24
Phạm lỗi
22
0
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
5
16
Thử thách
6
116
Pha tấn công
93
47
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Hacken
4-2-3-1
3-5-2
Mjallby AIF
26
Abrahams...
25
Lund
3
Hammar
4
Toivio
5
Ekpolo
17
Beggren
22
Carlsson
7
Bengtsso...
10
Tuominen
23
Walemark
9
Jeremeje...
13
Eriksson
4
Watson
17
Garcia
15
Kricak
7
Gustafss...
22
Gustavss...
3
Andersso...
12
Lofquist
5
Hodzic
16
Bergstro...
11
Sarr
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Brattberg
1
Yannick Adjoumani
13
Benie Adama Traore
16
Franklin Tebo Uchenna
33
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Oskar Sverrisson
14
Sebastian Lagerlund
24
Mjallby AIF
8
Enoch Kofi Adu
26
Noah Persson
9
Joel Nilsson
10
Mamudo Moro
6
Magnus Worts
23
Andreas Blomqvist
35
Samuel Brolin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
9
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
55.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
12.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
1.3
5.7
Phạt góc
6.6
2.3
Thẻ vàng
1.6
4.2
Sút trúng cầu môn
5.6
48.3%
Kiểm soát bóng
50.9%
7
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (12trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
2
1
0
1