Hacken
Đã kết thúc
3
-
0
(3 - 0)
Orebro
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
1.02
+1.5
0.86
0.86
O
3
1.07
1.07
U
3
0.81
0.81
1
1.35
1.35
X
4.60
4.60
2
8.20
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.13
1.13
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Orebro
Ali Youssef 1 - 0
Kiến tạo: Leo Bengtsson
Kiến tạo: Leo Bengtsson
24'
Leo Bengtsson 2 - 0
Kiến tạo: Nikola Gulan
Kiến tạo: Nikola Gulan
37'
Ahmed Yasin 3 - 0
44'
46'
Rasmus Karjalainen
Ra sân: Agon Mehmeti
Ra sân: Agon Mehmeti
Leo Bengtsson
49'
60'
Dennis Collander
Ra sân: David Seger
Ra sân: David Seger
Viktor Lundberg
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
67'
Johan Hammar
Ra sân: Rasmus Lindgren
Ra sân: Rasmus Lindgren
67'
Alexander Soderlund
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
68'
72'
Michael Almeback
Oskar Sverrisson
Ra sân: Nikola Gulan
Ra sân: Nikola Gulan
79'
Alexander Faltsetas
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
80'
81'
Simon Amin
Ra sân: Nordin Gerzic
Ra sân: Nordin Gerzic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Orebro
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
6
103
Pha tấn công
107
46
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
4-4-2
Orebro
1
Dahlberg
13
Gulan
21
Lindgren
4
Toivio
5
Ekpolo
17
Beggren
23
Walemark
8
Friberg
16
Bengtsso...
20
Youssef
7
Yasin
1
Jansson
24
Ali
14
Almeback
27
Skovgaar...
3
Wright
16
Seger
19
Besara
25
Gerzic
28
Gall
99
Hummet
9
Mehmeti
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Hammar
3
Alexander Soderlund
15
Jonathan Rasheed
29
Oskar Sverrisson
14
Alexander Faltsetas
6
Viktor Lundberg
11
Adam Andersson
28
Orebro
30
Jake McGuire
17
Johan Martensson
2
Daniel Bjornkvist
21
Simon Amin
37
Rasmus Karjalainen
8
Dennis Collander
6
Benjamin Hjertstrand
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
47%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1.7
4.8
Phạt góc
2.6
2.5
Thẻ vàng
2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.7
41.6%
Kiểm soát bóng
39.4%
5.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (11trận)
Chủ
Khách
Orebro (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0