Halmstads
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Degerfors IF
Địa điểm: Orjans Vall
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Halmstads
Phút
Degerfors IF
67'
Christos Gravius
70'
Sargon Abraham
Ra sân: Johan Bertilsson
Ra sân: Johan Bertilsson
71'
Erik Lindell
Ra sân: Ferhat Ayaz
Ra sân: Ferhat Ayaz
71'
Jonathan Tamimi
Ra sân: Anton Kralj
Ra sân: Anton Kralj
Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Simon Lundevall
Ra sân: Simon Lundevall
72'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Halmstads
Degerfors IF
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
0
13
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
5
112
Pha tấn công
117
60
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Halmstads
3-4-2
3-4-3
Degerfors IF
21
Berntsso...
1
Nilsson
5
Baffo
4
Johansso...
26
Kurtulus
7
Lundeval...
24
Ammari
6
Allansso...
2
Boakye
9
Antonsso...
10
Karim
1
Diawara
15
Sabetkar
5
Ekroth
7
Ohlsson
8
Ayaz
21
Carlen
11
Gravius
17
Kralj
9
Bertilss...
16
Edvardse...
19
Saidi
Đội hình dự bị
Halmstads
Alexander Johansson
30
Dusan Djuric
23
Emil Tot Wikstrom
18
Mikael Boman
14
Malte Pahlsson
12
Erik Ahlstrand
16
Degerfors IF
12
Erik Lindell
10
Sargon Abraham
20
Christoffer Wiktorsson
23
Adhavan Rajamohan
4
Daniel Janevski
25
Jeffrey Joseph Gal
3
Jonathan Tamimi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
32.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.8
2
Bàn thua
1.5
3.1
Phạt góc
5.6
3.1
Thẻ vàng
2.5
2.5
Sút trúng cầu môn
5.1
33.2%
Kiểm soát bóng
44.9%
11.2
Phạm lỗi
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Halmstads (13trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0