Halmstads
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Orjans Vall
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.88
0.88
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
4.20
4.20
X
3.70
3.70
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Halmstads
Phút
Djurgardens
46'
Haris Radetinac
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
Thomas Boakye
Ra sân: Samuel Kroon
Ra sân: Samuel Kroon
60'
68'
Jesper Lofgren
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Edvin Kurtulus
75'
Simon Lundevall
75'
Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Simon Lundevall
Ra sân: Simon Lundevall
77'
79'
Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
Joel Allansson
86'
87'
Karl Holmberg
Ra sân: Nicklas Barkroth
Ra sân: Nicklas Barkroth
Erik Ahlstrand
Ra sân: Amir Al Ammari
Ra sân: Amir Al Ammari
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Halmstads
Djurgardens
8
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
107
47
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Halmstads
4-4-2
4-3-3
Djurgardens
1
Nilsson
21
Bengtsso...
5
Baffo
4
Johansso...
26
Kurtulus
11
Kroon
24
Ammari
6
Allansso...
7
Lundeval...
9
Antonsso...
10
Karim
35
Zetterst...
23
Witry
4
Larsson
3
Ekdal
5
Kack
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
14
Chilufya
19
Barkroth
10
Asoro
Đội hình dự bị
Halmstads
Mikael Boman
14
Malte Pahlsson
12
Alexander Berntsson
3
Erik Ahlstrand
16
Thomas Boakye
2
Dusan Djuric
23
Emil Tot Wikstrom
18
Djurgardens
30
Tommi Vaiho
16
Jesper Lofgren
9
Haris Radetinac
17
Karl Holmberg
8
Elias Andersson
20
Emir Kujovic
12
Emmanuel Banda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
33.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
13.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
2
1.5
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
5.2
3.3
Thẻ vàng
2
2.5
Sút trúng cầu môn
4.3
34%
Kiểm soát bóng
46.5%
10.5
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Halmstads (12trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1