Vòng 8
23:30 ngày 29/09/2023
Hamburger SV
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Fortuna Dusseldorf 1
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 3
0.95
U 3
0.73
1
1.75
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Dennis Hadzikadunic match yellow.png
41'
47'
match yellow.png Isak Bergmann Johannesson
Ignace Van Der Brempt match yellow.png
54'
56'
match yellow.png Yannik Engelhardt
64'
match change Vincent Vermeij
Ra sân: Dennis Jastrzembski
64'
match change Shinta Appelkamp
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Jean-Luc Dompe
Ra sân: Levin Oztunali
match change
67'
Andras Nemeth
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
match change
72'
74'
match yellow.png Matthias Zimmermann
76'
match yellow.pngmatch red Matthias Zimmermann
80'
match change Takashi Uchino
Ra sân: Christos Tzolis
82'
match yellow.png Emmanuel Iyoha
Laszlo Benes penaltyNotAwarded.false match var
82'
Laszlo Benes 1 - 0 match pen
83'
88'
match change Daniel Ginczek
Ra sân: Ao Tanaka
88'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Felix Klaus
Jean-Luc Dompe match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jamil Siebert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
577
 
Số đường chuyền
 
337
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
11
11
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
6
132
 
Pha tấn công
 
77
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Luc Dompe
20
Andras Nemeth
2
William Mikelbrencis
35
Stephen Ambrosius
46
Elijah Krahn
12
Tom Mickel
3
Moritz Heyer
10
Immanuel Pherai
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Hamburger SV Hamburger SV 4-2-3-1
4-5-1 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
1
Fernande...
28
Muheim
5
Hadzikad...
13
Ramos
22
Brempt
23
Meffert
14
Reis
21
Oztunali
8
Benes
18
Jatta
9
Glatzel
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
20
Siebert
30
Wijs
19
Iyoha
11
Klaus
4
Tanaka
6
Engelhar...
8
Johannes...
7
Tzolis
27
Jastrzem...

Substitutes

10
Daniel Ginczek
18
Jonah Niemiec
2
Takashi Uchino
23
Shinta Appelkamp
9
Vincent Vermeij
34
Nicolas Gavory
15
Tim Oberdorf
1
Karol Niemczycki
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Jean-Luc Dompe 27
Andras Nemeth 20
William Mikelbrencis 2
Stephen Ambrosius 35
Elijah Krahn 46
Tom Mickel 12
Moritz Heyer 3
Immanuel Pherai 10
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
Hamburger SV Fortuna Dusseldorf
10 Daniel Ginczek
18 Jonah Niemiec
2 Takashi Uchino
23 Shinta Appelkamp
9 Vincent Vermeij
34 Nicolas Gavory
15 Tim Oberdorf
1 Karol Niemczycki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 7
54.67% Kiểm soát bóng 57%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.8
7.7 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 5.5
58.3% Kiểm soát bóng 48.8%
12.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
2
HT-H/FT-T
4
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
5
1
3
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
4
3
0
0
HT-B/FT-B
1
2
4
7

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 26 6.47
21 Levin Oztunali Midfielder 0 0 1 22 18 81.82% 5 0 27 6.34
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 26 6.93
8 Laszlo Benes Midfielder 1 0 0 22 18 81.82% 5 0 34 6.5
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.22
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 1 0 1 26 20 76.92% 4 1 40 6.36
13 Guilherme Ramos Defender 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 43 6.69
5 Dennis Hadzikadunic Defender 2 1 0 45 40 88.89% 0 2 50 6.74
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 35 97.22% 1 0 42 6.52
28 Miro Muheim Defender 1 0 0 34 32 94.12% 1 0 41 6.26
22 Ignace Van Der Brempt Defender 0 0 1 19 18 94.74% 3 0 34 6.95

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 22 6.56
11 Felix Klaus Tiền vệ công 2 0 0 6 4 66.67% 1 1 14 6.34
30 Jordy de Wijs Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 23 6.68
19 Emmanuel Iyoha Midfielder 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 23 6.49
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.14
27 Dennis Jastrzembski Midfielder 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 14 6.42
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 38 6.56
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 6.37
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 10 6.24
20 Jamil Siebert Defender 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.52
6 Yannik Engelhardt Midfielder 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 28 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ