Hamburger SV
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 1)
Hannover 96
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.88
0.88
O
3.25
1.04
1.04
U
3.25
0.82
0.82
1
1.35
1.35
X
4.75
4.75
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.17
1.17
O
1.25
0.81
0.81
U
1.25
1.09
1.09
Diễn biến chính
Hamburger SV
Phút
Hannover 96
Robert-Nesta Glatzel 1 - 0
Kiến tạo: Bakery Jatta
Kiến tạo: Bakery Jatta
13'
Robert-Nesta Glatzel 2 - 0
Kiến tạo: Bakery Jatta
Kiến tạo: Bakery Jatta
20'
22'
2 - 1 Sebastian Kerk
Kiến tạo: Maximilian Beier
Kiến tạo: Maximilian Beier
39'
Gael Ondoua
44'
Mark Diemers
44'
Sebastian Kerk
Jonas Meffert
63'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Sonny Kittel
Ra sân: Sonny Kittel
68'
73'
Cedric Teuchert
Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Linton Maina
Faride Alidou
Ra sân: Anssi Suhonen
Ra sân: Anssi Suhonen
74'
79'
Lukas Hinterseer
Ra sân: Hendrik Weydandt
Ra sân: Hendrik Weydandt
Jan Gyamerah
Ra sân: Josha Vagnoman
Ra sân: Josha Vagnoman
80'
84'
Dominik Kaiser
Ra sân: Gael Ondoua
Ra sân: Gael Ondoua
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamburger SV
Hannover 96
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
8
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
360
Số đường chuyền
405
80%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
10
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
4
15
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
108
31
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Hamburger SV
4-3-3
4-2-3-1
Hannover 96
1
Fernande...
27
Vagnoman
4
Schonlau
44
Vuskovic
3
Heyer
14
Reis
23
Meffert
36
Suhonen
10
Kittel
9
2
Glatzel
18
Jatta
16
Zieler
21
Muroya
23
Krajnc
31
Borner
20
Ochs
35
Diemers
29
Ondoua
14
Beier
37
Kerk
11
Maina
9
Weydandt
Đội hình dự bị
Hamburger SV
Mikkel Kaufmann Sorensen
11
Jonas David
34
Giorgi Chakvetadze
7
David Kinsombi
6
Jan Gyamerah
2
Maximilian Rohr
41
Manuel Wintzheimer
19
Faride Alidou
48
Tom Mickel
12
Hannover 96
25
Jannik Dehm
1
Martin Hansen
27
Tim Walbrecht
3
Niklas Hult
8
Mike Frantz
13
Dominik Kaiser
22
Sebastian Stolze
15
Cedric Teuchert
17
Lukas Hinterseer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
8
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
5.67
56.33%
Kiểm soát bóng
47%
12.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.1
7.3
Phạt góc
6.2
1.7
Thẻ vàng
1.9
5.1
Sút trúng cầu môn
5.4
57.7%
Kiểm soát bóng
54.1%
11.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV (35trận)
Chủ
Khách
Hannover 96 (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
2
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
5
0
2
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
5
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
4