Hamburger SV
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
1.92
1.92
X
3.45
3.45
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hamburger SV
Phút
Heidenheimer
Tim Leibold 1 - 0
Kiến tạo: Aaron Hunt
Kiến tạo: Aaron Hunt
15'
31'
Tim Kleindienst
46'
Florian Pickel
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Denis Thomalla
46'
Tobias Mohr
Ra sân: Konstantin Kerschbaumer
Ra sân: Konstantin Kerschbaumer
Tim Leibold 2 - 0
Kiến tạo: Manuel Wintzheimer
Kiến tạo: Manuel Wintzheimer
50'
69'
Stefan Schimmer
Ra sân: Norman Theuerkauf
Ra sân: Norman Theuerkauf
Gideon Jung
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Amadou Onana
80'
Khaled Narey
Ra sân: Manuel Wintzheimer
Ra sân: Manuel Wintzheimer
80'
84'
Marc Schnatterer
Ra sân: Kevin Sessa
Ra sân: Kevin Sessa
Robin Meissner
Ra sân: Tim Leibold
Ra sân: Tim Leibold
87'
Bakery Jatta
Ra sân: Bobby Shou Wood
Ra sân: Bobby Shou Wood
87'
Jonas David
Ra sân: Aaron Hunt
Ra sân: Aaron Hunt
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamburger SV
Heidenheimer
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
4
14
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
524
Số đường chuyền
427
81%
Chuyền chính xác
75%
8
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
48
Đánh đầu
48
14
Đánh đầu thành công
34
3
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
8
32
Ném biên
26
17
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
113
Pha tấn công
112
43
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Hamburger SV
4-4-2
4-3-1-2
Heidenheimer
26
Ulreich
2
Gyamerah
35
Ambrosiu...
3
Heyer
27
Vagnoman
21
2
Leibold
14
Hunt
24
Onana
10
Kittel
19
Wintzhei...
11
Wood
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
5
Husing
30
Theuerka...
16
Sessa
3
Schoppne...
27
Kerschba...
11
Thomalla
24
Kuhlwett...
10
Kleindie...
Đội hình dự bị
Hamburger SV
Robin Meissner
45
Khaled Narey
7
Tom Mickel
12
Jonas David
34
Bakery Jatta
18
Ogechika Heil
42
Moritz-Broni Kwarteng
43
Gideon Jung
28
Klaus Gjasula
20
Heidenheimer
29
Tobias Mohr
4
Oliver Steurer
8
Andreas Geipl
18
Marvin Rittmüller
7
Marc Schnatterer
9
Stefan Schimmer
17
Florian Pickel
19
Jonas Fohrenbach
22
Vitus Eicher
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
9.67
Phạt góc
2.33
0.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
55.67%
Kiểm soát bóng
37%
12.33
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.7
7.3
Phạt góc
4.5
1.8
Thẻ vàng
1.4
4.6
Sút trúng cầu môn
3.1
58.9%
Kiểm soát bóng
42.1%
12
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV (33trận)
Chủ
Khách
Heidenheimer (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
7
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
5
0
4
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
3